Báo giá
Ngày: 23/09/2017 | Bởi: Admin
PHÁT ĐẠT ĐÀ NẴNG.COM
CHUYÊN CUNG CẤP SỈ VÀ LẺ
|
|||||||||
ĐỊA CHỈ :365A Tôn Đản, Hòa An, Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng. | |||||||||
Gần chợ chiều Tôn Đản, bên cạnh quán cafê Family 365 Tôn Đản. | |||||||||
Qúy khách cần thông tin hàng hóa OR Ship hàng về tỉnh,vui lòng liên hệ 0905.66.37.39
EMAIL: phatdatdanang.com@gmail.com |
|||||||||
website: https://www.phatdatdanang.com
ĐT Kỹ thuật & Bảo Hành: 0905.66.37.39 EMAIL:phatdatdanang.com@gmail.com VUI LÒNG XEM: => CHÍNH SÁCH VÀ QUI ĐỊNH BẢO HÀNH THỜI GIAN LÀM VIỆC: T2 =>T7: 7H30==>20H00 CHỦ NHẬT: 8h30==>17H00 BẢO HÀNH LÀM VIỆC : 8H30 =>17H45 MỌI THẮC MẮC, GÓP Ý VUI LÒNG LIÊN HỆ QUẢN LÝ– 0905.66.37.39 EMAIL: phatdatdanang.com@gmail.com |
|||||||||
BẢNG GIÁ : Ngày 2- 10 – 2020 | |||||||||
SẢN PHẨM | GIÁ SỈ | BH | |||||||
SẢN PHẨM GIẢM GIÁ SỐC,KHUYẾN MÃI
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI T10 HƠN 1000C TÚI IPAD. KHÁCH HÀNG KHI MUA 6 SP BẤT KỲ OR 6 MÓN TRỞ LÊN ĐƯỢC TẶNG NGAY 1 TÚI IPAD HÀNG XUẤT KHẨU.
|
|||||||||
ĐIỀU KHIỂN BASS SGC200 | 190.000 | 3T | |||||||
Dụng cụ cắt sợi rau củ T20 | 30.000 | ||||||||
MÁY PHẾT GIA VỊ | 30.000 | ||||||||
Túi đựng đồ du lịch đa năng | 33.000 | ||||||||
Quạt 4cánh siêu tốc cầm tay | 58.000 | ||||||||
Viên tẩy bồn cầu | 10.000 | ||||||||
Đèn pin siêu sáng 2881T | 115.000 | BT | |||||||
Hộp bút cho bé loại lớn (10 x 21) | 30.000 | ||||||||
Bộ Vít Máy Đa năng(khoan) TGF-4.8V-45PCS | 350.000 | ||||||||
Vòi tắm thú cưng | 140.000 | ||||||||
HOA HỒNG VÀNG CÓ ĐẾ CHỬ LOVE | 59.000 | ||||||||
MÓC KHÓA ĐÈN LED | 16.000 | ||||||||
Camera HD VDT-3060 CVI 1.3
1/29” KOREA 1.3 Megapixel CMOS– Độ phân giải: HD 1280 x 720 2 Array Leds, Quan sát xa 30-35m- 3.6mm(800)-4mm(710)-6mm(480)-8mm(370) Trong nhà – Ngoài trời / Ngày – Đêm |
600.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 HDCVI | 1.850.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 315 SDI 2.0
1/25” PANASONIC 2.0 Megapixel CMOS Độ phân giải: FULL HD 1920 x 1080 36 IR Leds – quan sát hồng ngoại xa 20m-25m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 3.6mm(900)-4mm(800) – 6mm(560) Chống ngược sáng BLC Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
DÒNG CAO CẤP HƠN AHD | 1.230.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 405A SDI 1.3
1/3” SONY 1.3 Megapixel CMOS Độ phân giải: HD 1280 x 720 2 Aray Leds – quan sát hồng ngoại xa 45m-50m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 4mm(800)-6mm(560) – 8mm(420)- 12mm(300) Chống ngược sáng Toàn diện (BLC/EDGE) Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
DÒNG CAO CẤP HƠN AHD | 740.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 333Z SDI 1.3
1/3” SONY 1.3 Megapixel CMOS Độ phân giải: HD 1280 x 720 9 Lazer Leds – quan sát hồng ngoại xa 30m-35m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 Điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm=>12mm Chống ngược sáng Toàn diện (BLC/EDGE) Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
DÒNG CAO CẤP HƠN AHD | 950.000 | 24T | ||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 SDI.2
CN MỚI ĐIÊN TOÁN ĐÁM MÂY |
DÒNG CAO CẤP HƠN AHD | 2.700.000 | 24T | ||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 TVI | 1.100.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-3600 TVI | 1.200.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI ANALOG 8 KÊNH SP – 6300AHDL-B
CN ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY |
900.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 16 KÊNH VDT-4500HD/HFN
|
1.400.000 | 24T | |||||||
USB BLUETOOTH BT163 chuyển loa thẻ nhớ thành loa blutooth- LOẠI 1 | 57.000 | 1T | |||||||
USB BLUTOOTH MZ 301 LOẠI A không cần jack audio | 92.000 | 1T | |||||||
USB BLUETOOTH HJX 001 | 75.000 | 1T | |||||||
BAO DA SS 7100 CỰC ĐẸP CUTE | 55.000 | ||||||||
Túi dựng ipad – hàng xuất khẩu | 50.000 | ||||||||
Mouse Mitsumi Lớn USB 6703 Chính hãng tem FPT | 72.000 | 12T | |||||||
Khung treo tivi cố định từ 24″ đến 32″ | 70.000 | ||||||||
Khung treo tivi nghiêng từ 24″ đến 32″ | 98.000 | ||||||||
Khung treo tivi XOAY từ 24″ đến 32″ | 105.000 | ||||||||
Khung treo tivi cố định từ 32″ đến 40″ | 73.000 | ||||||||
Khung treo tivi nghiêng từ 32″ đến 40″ | 112.000 | ||||||||
Khung treo tivi Xoay từ 32″ đến 40″ | 117.000 | ||||||||
Khung treo tivi cố định từ 42″ đến 50″ | 113.000 | ||||||||
Khung treo tivi nghiêng từ 42″ đến 50″ | 144.000 | ||||||||
Khung treo tivi Xoay từ 42″ đến 50″ | 154.000 | ||||||||
THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THƯƠNG HIỆU NONAMAX CHÍNH HÃNG | |||||||||
TIVI LED 32″ DVB -T2 FULL HD NANOMAX
TÍCH HỢP KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2. HỖ TRỢ USB-VGA-HDMI-AV ( 250 KÊNH TRUYỀN HÌNH VÀ NHIỀU KÊNH HD) |
3.500.000 | 24T | |||||||
TIVI LED 32″ DVB -T2 SMART TV FULL HD NANOMAX
TÍCH HỢP INTERNET WIFI VÀ KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2. HỖ TRỢ USB-VGA-HDMI-AV ( 250 KÊNH TRUYỀN HÌNH VÀ NHIỀU KÊNH HD) |
4.530.000 | 24T | |||||||
TIVI LED 49″ DVB -T2 SMART – Phần mềm Karaoke offline TV FULL HD NANOMAX
TÍCH HỢP INTERNET WIFI VÀ KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT DVB-T2. HỖ TRỢ USB-VGA-HDMI-AV ( 250 KÊNH TRUYỀN HÌNH VÀ NHIỀU KÊNH HD) |
8.930.000 | 24T | |||||||
AMPLI | |||||||||
SUB ĐIỆN BASS 3 TẤC BOSSE – CHUYÊN PHÒNG KARAOKE AM-1200CD CÓ CHÂN ĐẾ | 3.068.000 | 12T | |||||||
SUB ĐIỆN BASS 3 TẤC BOSSE – CHUYÊN PHÒNG KARAOKE AM-1200KD KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ | 2.650.000 | 12T | |||||||
AMLY BAO NỈ AP 9090EQ | TẠM HẾT | 12T | |||||||
AMLY BAO NỈ AP 7500EQ | 2.020.000 | 12T | |||||||
AMPLY BLUETOOTH AP PRO 7800 | 2.270.000 | 12T | |||||||
AMPLY BLUETOOTH AP PRO 8900 | 2.830.000 | 12T | |||||||
AMPLY BLUETOOTH AP PRO PA 7900 | 3.110.000 | 12T | |||||||
Loa Cây F6800 AP AUDIO gồm 2 loa
· 02 loa Bass – đường kính 500mm · 01 loa mid – đường kính 240mm · 02 loa Trepble – đường kính 200mm · Công suất Max 680W · 26 kg / 1 loa – 350(R) x 1185(C) x 400(S) mm |
3.060.000 | 12T | |||||||
Loa Cây F6900 AP AUDIO gồm 2 loa
· 01 loa Bass – đường kính 500mm · 01 loa mid – đường kính 240mm · 02 loa Trepble – đường kính 200mm · Công suất Max 370W · 20 kg / 1 loa – 350(R) x 980(C) x 400(S) mm |
3.060.000 | 12T | |||||||
ĐẦU THU GBS T2 – T252 | 730.000 | 12T | |||||||
ĐẦU THU DVB T2 – MS02 | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Đầu thu truyền hình KTS mặt đất DVB-T2 TCTEK TC-377 T2 HD
Xem miễn phí từ 30-70 kênh tùy từng khu vực sẽ có sl kênh cụ thể |
440.000 | 12T | |||||||
Đầu thu truyền hình KTS mặt đất DVB-Top – T2
Xem miễn phí từ 30-70 kênh tùy từng khu vực sẽ có sl kênh cụ thể |
445.000 | 12T | |||||||
ĐẦU THU KỸ THUẬT SỐ T2 SDTV17-HD | 560.000 | 12T | |||||||
Dây cáp tín hiệu 15m có sẵn Jack F5 | 70.000 | ||||||||
Anten TS h5 | 55.000 | ||||||||
ANTEN HKD 133 | TẠM HẾT | ||||||||
Anten kts | TẠM HẾT | ||||||||
LAPTOP CHÍNH HÃNG FULL BOX
Quý khách mua Laptop vui lòng gọi: 0905.66.37.39 |
|||||||||
ASUS E502NA-GO021 N3350/4G/500GB/15.6/DOS | 6.000.000 | 24T | |||||||
ASUS X541NA-GO008 N3350/4G/500GB/DVDRW/15.6/DOS | 6.200.000 | 24T | |||||||
ASUS X441NA-GA017 N3350/4GB/500GB/DVDRW/14 | 6.260.000 | 24T | |||||||
ASUS X454LA-WX292D i3-5005U 4GB/500GB/DVDRW/14 | 8.150.000 | 24T | |||||||
ASUS X454LA-WX470D i3-5005U 4GB/500GB/DVDRW/14 | 8.150.000 | 24T | |||||||
ASUS X441UA-GA070 I3-7100U/4G/500GB/DVDRW/14 (đen) | 9.370.000 | 24T | |||||||
ASUS X441UA-WX111 I3-6006U/4G/500GB/DVDRW/14 (TẶNG THẺ CÀO 150K) | 8.800.000 | 24T | |||||||
ASUS X441UV-WX017D i3-6100U 4GB/500GB/VGA GT920M 2GB/14/DOS | 9.230.000 | 24T | |||||||
ASUS X541UA-GO1373 i3-7100U/4G/500GB-54/DVDSM/UMA/15.6 HD/Endless/Đen | 9.420.000 | 24T | |||||||
ASUS X541UA-GO508D i5-7200U/4G/500GB/DVDRW/15.6/DOS | 11.160.000 | 24T | |||||||
DELL INSPIRON 3467-M20NR1 I3-6006U/4G/1TB/DVDRW/14/DOS | 9.630.000 | 24T | |||||||
DELL INSPIRON 3467-M20NR2 I3-7100U/4G/1TB/DVDRW/14/DOS | 9.970.000 | 24T | |||||||
DELL VOSTRO 3468-70087405 I3-7100U/4G/1TB/VGA ONBOARD/14/DOS | 10.170.000 | 24T | |||||||
DELL INSPIRON 3467-C4I51107-Black I5-7200U/4G/1TB/DVDRW/14/DOS | 11.850.000 | 24T | |||||||
DELL VOSTRO 3468-70088614 i5-7200U/4GB/1TB/DRW/14 | 12.300.000 | 24T | |||||||
DELL Vostro 3568_XF6C61-ĐEN I5-7200U/4GB/1TB/DVDRW/15.6 | 12.350.000 | 24T | |||||||
DELL INSPIRON 13 5378(26w971) i5-7200U/4GD4/128GSSD/13.3FHDT/BT4/WIN 10 | 17.770.000 | 24T | |||||||
LAPTOP CŨ RENEW FULL BOX
|
|||||||||
DELL E6400 DISPLAY 14″ WIDE – CORE 2 -8400/160G/ddr2-2G | 3.300.000 | 3T | |||||||
DELL 6410 DISPLAY 14″ WIDE – CORE I5 520M/250G/ddr3 – 4G | 4.300.000 | 3T | |||||||
DELL 6420 DISPLAY 14″ WIDE – CORE I5 2520M 2.5G/250G/ddr3 – 4G | 4.950.000 | 3T | |||||||
DELL E6510 DISPLAY 15.6″ WIDE – CORE I7 620M 2.6G/250G/ddr3 – 4G | 5.650.000 | 3T | |||||||
USB | |||||||||
USB 16G SP silicon chính hãng | 122.000 | 24T | |||||||
KINGTON BH 24T | |||||||||
USB 4G KINGTON MINI NHÔM CHÍNH HÃNG | 110.000 | 24T | |||||||
USB 4G KINGTON MINI NHÔM CHÍNH HÃNG | 122.000 | 12T | |||||||
USB 4G Kington công ty Tem VSP | TẠM HẾT | 24T | |||||||
USB 8G Kington công ty Tem VSP | 128.000 | 24T | |||||||
USB 16G Kington công ty Tem VSP | 138.000 | 24T | |||||||
USB 32G Kington công ty Tem VSP | 158.000 | 24T | |||||||
USB 4G Kington Chính hãng FPT | 126.000 | 24T | |||||||
USB 8G Kington Chính hãng FPT | 141.000 | 24T | |||||||
USB 16G Kington Chính hãng FPT | 142.000 | 24T | |||||||
USB 32G Kington Chính hãng FPT | 210.000 | 24T | |||||||
USB TEAM 8G C902 CHÍNH HÃNG | 150.000 | 24T | |||||||
USB TEAM 16G C902 CHÍNH HÃNG | 159.000 | 24T | |||||||
USB ADATA 16G C906 CHÍNH HÃNG | 163.000 | 24T | |||||||
USB ADATA 32G C906 CHÍNH HÃNG | 245.000 | 24T | |||||||
USB 4G Toshiba chính hãng FPT | 124.000 | 24T | |||||||
USB 8G Toshiba chính hãng FPT | TẠM HẾT | 24T | |||||||
USB 16G Toshiba Cty | 143.000 | 12T | |||||||
USB 16G Toshiba chính hãng FPT | TẠM HẾT | 24T | |||||||
USB 16G TOSHIBA 3.0 U301 chính hãng | 170.000 | 24T | |||||||
USB 32G Toshiba fpt | 218.000 | 24T | |||||||
USB 32G TOSHIBA 3.0 U301 CHÍNH HÃNG | 255.000 | 24T | |||||||
USB 8G Kingmax Chính hãng | 162.000 | 24T | |||||||
USB 16G Kingmax Chính hãng | 203.000 | 24T | |||||||
USB 32G Kingmax Chính hãng | 270.000 | 24T | |||||||
THẺ NHỚ | |||||||||
Thẻ nhớ MicroSD 2G | 115.000 | 12T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 4G | 120.000 | 12T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 8G | 139.000 | 12T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 16G | 156.000 | 12T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 32G | 217.000 | 12T | |||||||
THẺ NHỚ MICRO SD 32G SAMSUNG EVO PLUS CLASS 10 BOX 95MB/S CHÍNH HÃNG | 285.000 | 36T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Kington 8G class 10 box Tặng Adapter | 130.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Kington 16G class 10 box Tặng Adapter | 150.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Kington 32G class 10 box Tặng Adapter | 295.000 | 12T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Kington 64G class 10 box Tặng Adapter | 24T | ||||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 2G class 10 box | TẠM HẾT | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 4G class 10 box | 125.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 8G class 10 box | 141.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 16G class 10 box | 154.000 | 24T | |||||||
THẺ NHỚ SD 16G SANDISK BOX LASS10 80MB CHÍNH HÃNG | 200.000 | 36T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 32G class 10 box | 285.000 | 24T | |||||||
THẺ NHỚ SD 32G SANDISK BOX LASS10 80MB CHÍNH HÃNG | 330.000 | 36T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD Sandisk 64G class 10 box | 510.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 8G CLASS 10 Toshiba Box | 155.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 16G CLASS 10 Toshiba Box | 190.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 32G CLASS 10 Toshiba Box | 310.000 | 24T | |||||||
Thẻ nhớ MicroSD 64G CLASS 10 Toshiba Box | 515.000 | 24T | |||||||
USB 3G | |||||||||
USB 3G WIFI XE HƠI 711 | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Usb 3G FB-Link 7.2Mbps– hỗ trợ HĐH android | 285.000 | 12T | |||||||
Usb 3G FB-Link 21.6Mbps– hỗ trợ HĐH android | 360.000 | 12T | |||||||
ROUTER WIFI 4G MOBI E5 CÓ LCD | 540.000 | 12T | |||||||
Usb 4G LTE Fb-link 150Mbps (phát được wifi) | 410.000 | 12T | |||||||
Wifi Router 3G Desay DG1 có khe cắm sim+Sạc dự phòng 7.800mah | 850.000 | 12T | |||||||
Router Wifi 4G FB-LINK BW839 Pro + Pin dự phòng 10000Mah | 960.000 | 12T | |||||||
Router WiFi 4G FB-LINK BK525 có cổng LAN +Pin dự phòng 5200Mah | 1.170.000 | 12T | |||||||
Wifi Router 3G/4G At&T/FBLINK có khe cắm sim+Sạc dự phòng | 685.000 | 12T | |||||||
Wifi Router 3G Tenda 185 có khe cắm sim+pin dự phòng | 960.000 | 12T | |||||||
ROUTER HUAWEI WIFI EMOBILE POCKET GL10P | TẠM HẾT | 12T | |||||||
ROUTER WIFI 4G LTE HUAWEI E5573 | 1.040.000 | 12T | |||||||
ROUTER WIFI 4G LTE HUAWEI B593 (CHUYÊN DÙNG XE KHÁCH) | 1.650.000 | 12T | |||||||
ROUTER WIFI D-LINK 4G DWR 932C | 1.600.000 | 12T | |||||||
ROUTER 4G TPLINK M7350 KHÔNG ADAPTER | 1.412.000 | 12T | |||||||
ROUTER 4G TPLINK M7300 KHÔNG ADAPTER | 1.332.000 | 24T | |||||||
SECURITY (PHẦN MỀM DIỆT VIRUS) | |||||||||
BKAV Pro 1PC/12T | 240.000 | ||||||||
Bitdfender Internet 1pc/12T+ ÁO MƯA CÓ THẺ CÀO TRÚNG THƯỞNG | 220.000 | ||||||||
Kapersky Anti Virus 1PC/12T–2017-BOX NTS | 158.000 | ||||||||
Kapersky Internet 1PC/12T—2016-BOX NTS | 291.000 | ||||||||
Kapersky Anti Virus 3PC/12T—2017-BOX NTS | 329.000 | ||||||||
Kapersky Internet 3PC/12T—-2016-BOX-NTS | 578.000 | ||||||||
SSD | |||||||||
Đế rời bắt ssd (nhựa) | 20.000 | ||||||||
Đế rời bắt ssd (kim loại) | Tạm hết | 30.000 | |||||||
SSD KINGTON 60G sata3 có đế | 780.000 | 36T | |||||||
SSD LB-LINK 120g sata3 có đế HÀNG CTY | 1.120.000 | 36T | |||||||
SSD Kington 120g V400 sata3 cty | 1.110.000 | 36T | |||||||
SSD Kington 120g V400 sata3 Chính Hãng 3N fpt | 1.170.000 | 36T | |||||||
SSD Sandisk 120g Z410 Sata 3 Chính Hãng 3N Nikon | 1.120.000 | 36T | |||||||
SSD Kington 240g V400 Sata 3 cty | 1.730.000 | 36T | |||||||
SSD Kington 240g V400 Sata 3 Chính Hãng 3N fpt | 1.990.000 | 36T | |||||||
SSD KINGTON V400- 480GB FPT | 3.740.000 | 36T | |||||||
HDD LAPTOP | |||||||||
WESTERN | |||||||||
Hdd Laptop Toshiba/fujitsu 40 ata | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Hdd Laptop Toshiba/fujitsu 80 ata | 325.000 | 12T | |||||||
SEAGATE | |||||||||
Hdd Laptop Seagate 80Gb Sata | 475.000 | 12T | |||||||
Hdd Laptop Seagate 160Gb Sata | 575.000 | 12T | |||||||
Hdd Laptop Seagate momentus thin 250Gb Sata | 680.000 | 12T | |||||||
Hdd Laptop Seagate momentus thin 320Gb Sata | 750.000 | 12T | |||||||
Hdd Laptop Seagate momentus thin 500g Sata BH 1N | 945.000 | 12T | |||||||
Hdd Laptop Seagate momentus thin 500g Sata BH 2N | 970.000 | 24T | |||||||
DDR LAPTOP | |||||||||
DDR2 1G/800 Laptop hàng máy bộ | 95.000 | 36T | |||||||
DDR2 2G/667/800 Laptop hàng máy bộ | TẠM HẾT | 36T | |||||||
DDR3 2G/1333 Laptop hàng máy bộ | 265.000 | 36T | |||||||
DDR3 4G/1333 Laptop hàng máy bộ | 485.000 | 36T | |||||||
HDD BOX DI ĐỘNG | |||||||||
Cáp hdd di động 3.0 | 24.000 | ||||||||
HDD BOX Western 2.5″ 1T-USB 3.0 | 1.470.000 | 24T | |||||||
HDD BOX Adata 2.5″ 1T-USB 3.0 Chính hãng | 1.450.000 | 24T | |||||||
BOX DI ĐỘNG 2T ADATA HV620 /2.5′ /3.0 ĐEN TẶNG CÁP S/SUNG ROMOS CHÍNH HÃNG | 2.290.000 | 24T | |||||||
BOX DD 2T WESTERS MY PASSPORT 2.5′ USB 3.0 | 2.360.000 | 24T | |||||||
BOX DD 4T WESTERS MY PASSPORT 2.5′ USB 3.0 (CHÍNH HÃNG CHECK EMIE) | 4.000.000 | 24T | |||||||
BOX DI ĐỘNG 4T SEAGATE USB 3.0 | 4.150.000 | 24T | |||||||
BOX HDD-CD,DVD
|
|||||||||
Box dvd laptop usb 2.0 | 130.000 | 1T | |||||||
HDD Caddy 2.5 sata 12.7 mm chuyển ổ CD laptop ra hdd | 120.000 | 1T | |||||||
HDD Caddy 2.5 sthiệ 9.5mm chuyển ổ CD laptop ra hdd | 120.000 | 1T | |||||||
Box HDD SSK She-037 Sata 2.5″ laptop usb 2.0 | 197.000 | 1T | |||||||
BOX 2.5 SSK SHE*080* USB 3.0 | 180.000 | 1T | |||||||
BOX HDD 2.5 USB 3.0 WESTERM | 175.000 | 1T | |||||||
BOX HDD 2.5 USB 3.0 ETEK-E1 | 145.000 | 1T | |||||||
Box ORICO 2.5 usb3.0 TRONG SUỐT | 165.000 | 1T | |||||||
Box HDD Bufaalo Sata 2.5″ laptop usb 3.0 | 195.000 | 1T | |||||||
Box HDD SSK SHE-088 Sata 2.5″ laptop usb 3.0 | TẠM HẾT | 1T | |||||||
Box HDD SSK HE-v300 Sata 2.5″ laptop usb 3.0 | 217.000 | 1T | |||||||
HDD Dock 2.5 + 3.5 Sata ORICO 3.0 PRO | 575.000 | 6T | |||||||
HDD DOCKING 2.5+3.5 SATA SEAGATE USB 3.0 | 215.000 | 1T | |||||||
Box HDD Seagate Sata 2.5″ laptop usb 3.0 | 190.000 | 1T | |||||||
BOX PC 3.5 BUFFALO USB 2.0 | 195.000 | 1T | |||||||
Nas Seagate
· Chia sẽhìnhảnh,nhạc,phim, dữliệu qua internet · Truycậpdữliệutừxa qua internet(nghenhạc,xemphim,…) · Dung lượnghỗtrợtốiđa 3TB · Tốcđộcoppy 100mb/s · CổngLan : 1GB · HơtrợWindown,android,IOS,Mac · Hỗtrợ download càiđặt torrent /transmission · Tựđộngsaolưudữliệutừ pc lênNasbằngTime Machine Software · Kếtnốivớimáy inhoặcmởrộng dung lượngbằngcổng USB |
420.000 | 3T | |||||||
MAINBOARD | |||||||||
Đế bắt main nguồn cho phòng game chyên nghiệp loại lớn | 24.000 | ||||||||
MAIN SOCKET 775 | |||||||||
Mainboard G31 ddr2 Box | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Mainboard G41 ddr3 Box | 995.000 | 36T | |||||||
Mainboard GIGA G31 ddr2 Box | 745.000 | 12T | |||||||
Mainboard GIGA G41 ddr3 Box | 890.000 | 12T | |||||||
MAIN SOCKET 1155 | |||||||||
Mainboard Gigabyte H61 công ty | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Mainboard INTEL H61- Renew BOX | 930.000 | 36T | |||||||
Mainboard Asus H61-MK chính hãng RENEW box | 960.000 | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte H61-M/DS2 chính hãng RENEW box | 980.000 | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte B75-D3V Box Ram 3 Chính hãng Renew box | 1010.000 | 36T | |||||||
Mainboard ASUS B75 Box Ram 3 Chính hãng Renew box | TẠM HẾT | 36T | |||||||
MAIN SOCKET 1150 | |||||||||
Main asus h81m… withe box chính hãng Renew box | 810.000 | 36T | |||||||
Mainboard Asus H81- MP/mk/cs chính hãng | 1.315.000 | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 chính hãng Renew box | 860.000 | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 Công ty | TẠM HẾT | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte H81M-DS2 chính hãng VIỄN SƠN | 1.440.000 | 36T | |||||||
Mainboard Gigabyte B85-D2V Box Ram 3 Chính hãng Renew box | 850.000 | 36T | |||||||
Mainboard Intel DBS S1200V3RPS | 3.330.000 | 36T | |||||||
MAIN SOCKET 1151 | |||||||||
Mainboard Giga H110M – Ds2 công ty | 1.455.000 | 36T | |||||||
Mainboard Giga H110M – Ds2 chính hãng VIỄN SƠN | 1.620.000 | 36T | |||||||
Mainboard Giga GA – B150M – D2V | 2.055.000 | 36T | |||||||
Mainboard Intel S1200V3 SPS | 3.495.000 | 36T | |||||||
DDR PC | |||||||||
DDR | |||||||||
DDR 1G/400 hàng máy bộ | Tạm hết | 95.000 | 12T | ||||||
DDR 2 | |||||||||
DDR II 1G/Bus 800 KingTon Bảng Lớn Box | 93.000 | 36T | |||||||
DDR II 2G/Bus 800 KingTon Bảng Lớn Box | 185.000 | 36T | |||||||
DDR II 1G/Bus 800 Samsung/Hynix/nanya Bảng Lớn Box Hàng máy bộ | 95.000 | 36T | |||||||
DDR II 2G/Bus 800 Hynix/nanya/Samsung Bảng Lớn Box Hàng máy bộ | 195.000 | 36T | |||||||
DDR 3 | |||||||||
DDR 3—1G/Bus1333 – Samsung/Hynix/ Box Hàng máy bộ | 115.000 | 36T | |||||||
DDR 3—2G/Bus1333 – Hynix/ Samsung Bảng Lớn Box Hàng máy bộ | 240.000 | 36T | |||||||
DDR 3—4G/Bus1333 – Hynix/ Samsung/…. Bảng Lớn Hàng máy bộ | 575.000 | 36T | |||||||
DDR 3—4G/1600 DATO New chính hãng ANH NGỌC | 710.000 | 36T | |||||||
DDR3 — 2G/ Bus 1333 KINGMAX chính hãng RENEW | 355.000 | 36T | |||||||
DDR3 —4G/ Bus 1333 KINGMAX chính hãng RENEW | 615.000 | 36T | |||||||
DDR3 —4G/ Bus 1600 KINGMAX chính hãng RENEW | 665.000 | 36T | |||||||
DDR 3—2G/Bus1600– Kingmax New chính hãng VIỄN SƠN | 483.000 | 36T | |||||||
DDR 3—4G/Bus1600– Kingmax New chính hãng VIỄN SƠN | 790.000 | 36T | |||||||
DDR 3—8G/Bus1600– Kingmax New chính hãng VIỄN SƠN | 1.550.000 | 36T | |||||||
DDR3 PC 8G/1600 GKILL CH | 1.530.000 | 36T | |||||||
DDR 3—8G/Ecc Kington chính hãng viết sơn | 1.370.000 | 36T | |||||||
DDR 4 | |||||||||
DDR 4—4G/Bus 2133 – Gskill chính hãng | 820.000 | 36T | |||||||
DDR 4—4G/Bus 2400 – Dato chính hãng | 950.000 | 36T | |||||||
DDR 4—8G/Bus 2400 – Geil Evo chính hãng | 1.315.000 | 36T | |||||||
DDR 4—4G/Bus 2400 – Kingmax chính hãng viễn sơn | 1.110.000 | 36T | |||||||
DDR 4—8G/Bus 2400 – Kingmax chính hãng viễn sơn | 1.975.000 | 36T | |||||||
DDR 4—8G/bus 2133 ECC Kingston chính hãng viết sơn | 1.420.000 | 36T | |||||||
HDD PC | |||||||||
HITACHI/WESTERN | |||||||||
HDD 80G Western – sata | 195.000 | 12T | |||||||
HDD 160G Western / SAMSUNG – sata | 245.000 | 12T | |||||||
HDD 250G Western – sata hàng tháo máy bộ zin đẹp | 335.000 | 24T | |||||||
HDD 320G Western – sata | 375.000 | 24T | |||||||
HDD 500G Western – sata | 650.000 | 24T | |||||||
HDD 1T Gb Western Green – sata | 1.050.000 | 24T | |||||||
HDD 1T Gb Hitachi – Sata | 990.000 | 24T | |||||||
HDD 2T Gb Hitachi – Sata | 1.210.000 | 24T | |||||||
HDD 2T Gb Western Black – Sata – chuyên Server | TẠM HẾT | 24T | |||||||
HDD 2T Gb Western Green – Sata chuyên camera | 1.390.000 | 24T | |||||||
HDD 3T Gb Western Green – Sata chuyên camera | 1.880.000 | 24T | |||||||
HDD 4T Gb Western Green – Sata chuyên camera | 2.850.000 | 24T | |||||||
HDD 500 Gb Western Purple – Sata chuyên camera | 690.000 | 24T | |||||||
HDD 1T Gb Western Purple – Sata chuyên camera | 1.060.000 | 24T | |||||||
HDD 2T Gb Western Purple – Sata chuyên camera | 1.380.000 | 24T | |||||||
HDD 3T Gb Western Purple – Sata chuyên camera | 1.980.000 | 24T | |||||||
HDD 4T Gb Western Purple – Sata chuyên camera | 2.950.000 | 24T | |||||||
BẢO HÀNH 1 NĂM | |||||||||
HDD 40G Seagate – Sata | TẠM HẾT | 12T | |||||||
HDD 80G Seagate – ata | 155.000 | 12T | |||||||
HDD 80G Seagate – Sata mỏng | 205.000 | 12T | |||||||
HDD 160G Seagate – Sata mỏng | 255.000 | 12T | |||||||
HDD 5T Seagate sata 3 New (không giờ chạy) | 3.250.000 | 12T | |||||||
HDD 6T Seagate sata 3 New (không giờ chạy) | 4.900.000 | 12T | |||||||
BẢO HÀNH 2 NĂM | |||||||||
HDD 250G Seagate sata mỏng | 345.000 | 24T | |||||||
HDD 320G Seagate sata mỏng | 375.000 | 24T | |||||||
HDD 500G Seagate sata New (không giờ chạy) | 605.000 | 24T | |||||||
HDD SG 1T SEAGATE 2N *MỎNG* NEW(không giờ chạy) | 970.000 | 24T | |||||||
HDD 1T Seagate Surveilance sata chuyên camera | 1.120.000 | 24T | |||||||
HDD 2T Seagate sata 3 New (không giờ chạy) | TẠM HẾT | 24T | |||||||
HDD 2T Seagate Surveilance sata chuyên camera | 1.520.000 | 24T | |||||||
HDD 3T Seagate sata 3 New (không giờ chạy) | 1.885.000 | 24T | |||||||
HDD 3T Seagate Surveilance sata chuyên camera | 1.990.000 | 24T | |||||||
HDD 4T Seagate sata 3 New (không giờ chạy) | 2.950.000 | 24T | |||||||
HDD 4T SEAGATE BarraCuda (Check online 2Y) | TẠM HẾT | 24T | |||||||
HDD 4T SEAGATE SkyHawk Chuyên CAMERA (Check online 3Y) | TẠM HẾT | 36T | |||||||
HDD PC 8T Seagate 2N new BarraCuda | TẠM HẾT | 24T | |||||||
CPU | |||||||||
CORE 2 SOCKET 775 TRAY KHÔNG FAN | |||||||||
CPU E7300-Core 2- 2.66Ghz, 3MB L2 Cache, 1066MHz FSB | 100.000 | 12T | |||||||
CPU E7500-Core 2- 2.93Ghz, 3MB L2 Cache, 1066MHz FSB | 130.000 | 12T | |||||||
CPU E8400-Core 2- 3.0Ghz, 6MB L2 Cache, 1333MHz FSB | 160.000 | 36T | |||||||
CPU E8500-Core 2- 3.16Ghz, 6MB L2 Cache, 1333MHz FSB | 185.000 | 36T | |||||||
CORE 2 QUAD SOCKET 775 TRAY KHÔNG FAN | |||||||||
CPU Q8300 | 390.000 | 36T | |||||||
CPU Q8400 | 410.000 | 36T | |||||||
CPU Q9300 | 470.000 | 36T | |||||||
CPU Q9400 | 510.000 | 36T | |||||||
CPU Q6600-Core 2 Quad – 2.4Ghz, 8MB L2 Cache, 1066MHz FSB | 360.000 | 36T | |||||||
SOCKET 1155 TRAY + FAN ZIN BOX | |||||||||
CPU intel G2010 Tray + FAN ZIN BOX | 410.000 | 36T | |||||||
CPU intel G2030 Tray + FAN ZIN BOX | 495.000 | 36T | |||||||
CPU intel G2130 TRAY + FAN ZIN BOX | 570.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 2100 Tray + FAN ZIN BOX | 930.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 2120 Tray + FAN ZIN BOX | 995.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 2130 Tray + FAN ZIN BOX | 1.010.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 3220 Tray + FAN ZIN BOX | 1.085.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 3240 Tray + FAN ZIN BOX | 1.220.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 2400 Tray + FAN ZIN BOX | 1.560.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 2500 Tray + FAN ZIN BOX | 1.610.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 3470s Tray + FAN ZIN BOX | 1.780.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 3470 Tray + FAN ZIN BOX | 1.830.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 3570 Tray + FAN ZIN BOX | 1.910.000 | 36T | |||||||
SOCKET 1150 TRAY + FAN ZIN BOX | |||||||||
CPU intel G1840 Box chính hãng Viễn Sơn | TẠM HẾT | 36T | |||||||
CPU intel G1850 Box chính hãng Viễn Sơn | TẠM HẾT | 36T | |||||||
CPU intel G 3260 Box chính hãng | 1.600.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3220 Tray + FAN ZIN BOX | 1.230.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3240 Tray + FAN ZIN BOX | 1.300.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3250 Tray + FAN ZIN BOX | 1.350.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3420 Tray + FAN ZIN BOX | 1.380.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3440 Tray + FAN ZIN BOX | 1.440.000 | 36T | |||||||
CPU intel G3450 Tray + FAN ZIN BOX | 1.450.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 4130 Tray + FAN ZIN BOX | 2.160.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 4150 Tray + FAN ZIN BOX | 2.240.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 3– 4160 Tray + FAN ZIN BOX | 2.410.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 4460 Tray + FAN ZIN BOX | 3.490.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 4570 Tray + FAN ZIN BOX | 3.250.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 4570T Tray + FAN ZIN BOX | 3.135.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 5– 4590T Tray + FAN ZIN BOX | 3.300.000 | 36T | |||||||
CPU intel core i 7– 4790S Tray + FAN ZIN BOX | 4.900.000 | 36T | |||||||
SOCKET 1151 | |||||||||
CPU intel G – 3930 Box chính hãng viễn sơn/FPT | 900.000 | 36T | |||||||
CPU intel G 4400 Box chính hãng viễn sơn/FPT | 1.225.000 | 36T | |||||||
CPU intel G 4560 Box chính hãng viễn sơn/fpt | Tạm hết | 36T | |||||||
CPU intel G4400 TRAY + FAN ZIN BOX | 1.190.000 | 36T | |||||||
CPU intel I3 – 6100 TRAY + FAN ZIN BOX | 2.395.000 | 36T | |||||||
CPU intel I3 – 6100 Box chính hãng viễn sơn/FPT | 2.590.000 | 36T | |||||||
CPU intel I5 6500 TRAY + FAN ZIN BOX | 4.000.000 | 36T | |||||||
CPU intel I3 – 7100 Box chính hãng viễn sơn/FPT | 2.640.000 | 36T | |||||||
CPU intel I5 – 7400 Box chính hãng viễn sơn/FPT | 4.140.000 | 36T | |||||||
LCD | |||||||||
DO | |||||||||
DELL | |||||||||
LCD 17″ Dell Vuông Box công ty Renew SL GIÁ TỐT | 880.000 | 12T | |||||||
LCD 17″ Dell 178/1709 Wide Box công ty Renew SL GIÁ TỐT | Tạm hết | 1.250.000 | 24T | ||||||
LCD 17″ Dell 170S Vuông — CH Renew SL GIÁ TỐT | 1,140.000 | 36T | |||||||
LCD 17′ DELL E1713C Vuông Renew | 1.200.000 | 24T | |||||||
LCD 17″ Dell Ultrasharp 1708FPT Vuông – Renew SL GIÁ TỐT | 1.210.000 | 24T | |||||||
LCD 19″ Dell Vuông Box công ty Renew SL GIÁ TỐT | 1,280.000 | 12T | |||||||
LCD 19″ Dell 1913 Vuông Led Box công ty Renew SL GIÁ TỐT | 1.460.000 | 24T | |||||||
LCD 19″ Dell Wide – box công ty Renew SL GIÁ TỐT | 1.350.000 | 12T | |||||||
LCD 19″ Dell 190S Vuông — CH – BH 3N Renew SL GIÁ TỐT | 1.400.000 | 36T | |||||||
LCD 20″ Dell Wide Renew —SL GIÁ TỐT | 1.610.000 | 12T | |||||||
LCD 20″ Dell Ultrasharp 2007FPb Vuông Renew —SL GIÁ TỐT | 1.740.000 | 24T | |||||||
LCD 20″ Dell P2012 Wide Led — Renew SL GIÁ TỐT | 1.760.000 | 24T | |||||||
LCD 22″ Dell P2211/2210 Wide Led DVI – Renew box – SL GIÁ TỐT | 2.160.000 | 24T | |||||||
LCD 23″ Dell 2312Wide Led Full HD – Renew box – SL GIÁ TỐT | 2.560.000 | 24T | |||||||
LCD 24″ Dell Wide DVI – box Renew – SL GIÁ TỐT | 2.080.000 | 12T | |||||||
LCD 24′ Dell 2410/2412 LED – box Renew | 2.660.000 | 24T | |||||||
SAMSUNG | |||||||||
LCD 17″ SAMSUNG 1720N Box RENEW công ty SL GIÁ TỐT | TẠM HẾT | 12T | |||||||
LCD 17″ SAMSUNG Box công ty RENEW SL GIÁ TỐT | 970.000 | 12T | |||||||
LCD 19″ SAMSUNG led LS F350HNE CÔNG TY | TẠM HẾT | 24T | |||||||
LCD 19″ SAMSUNG led LS F350HNE CHÍNH HÃNG | 1.800.000 | 24T | |||||||
LCD 20″ SAMSUNG S20d300 WideLED công ty | 1.950.000 | 24T | |||||||
LCD 20″ SAMSUNG S20d300 WideLED CHÍNH HÃNG VINA | 2.080.000 | 24T | |||||||
LCD 22″ SAMSUNG 22F350 Công Ty | 2.260.000 | 24T | |||||||
LCD 22″ SAMSUNG LS22E310 HL – Wide led chính hãng Vina có HDMI | Tạm hết | 2.675.000 | 24T | ||||||
LCD 24″ SAMSUNG 24D300 vina | Tạm hết | 2.750.000 | 24T | ||||||
LG | |||||||||
LCD 19′ LG 19M38 CTY | 1.560.000 | 24T | |||||||
LCD 20” LG 20M48 LED chính hãng LG | 1.785.000 | 24T | |||||||
LCD 22″ LG 22M47 Led chính hãng LG | 2.255.000 | 24T | |||||||
LCD 24″ LG 24MP68/24M47 Led chính hãng LG | 2.760.000 | 24T | |||||||
HP | |||||||||
LCD 17″ HP 1710 Vuông Renew SL GIÁ TỐT | 1070.000 | 24T | |||||||
LCD 19″ HP 1910/1911 Renew | 1.340.000 | 24T | |||||||
LCD 19″ HP Vuông Renew SL GIÁ TỐT | 1340.000 | 12T | |||||||
LCD 18.5″HP V194 Wide V5E94AA LED Chính Hãng | 1.620.000 | 24T | |||||||
LCD 20″HP LE2002X WIDE LED – RENEW | 1.570.000 | 24T | |||||||
LCD 20″HP COMPAQ B201 Wide LED Chính Hãng | 1.675.000 | 24T | |||||||
LENOVO/BENQ/PHILIP/ACER/HAIER | |||||||||
LCD 17 Lenovo Vuông Renew LH giá tốt | 1.020.000 | 24T | |||||||
LCD 19″ LENOVO L194WD WIDE Renew | 1.370.000 | 24T | |||||||
LCD 18.5′ HAIER H1865V | 1.440.000 | 24T | |||||||
LCD 21.5′ HAIER H2165V | 1.750.000 | 24T | |||||||
LCD 193V5 Wide Philip chính hãng | 1.680.000 | 36T | |||||||
LCD 24 Wide Philip 243V5 chính hãng | 2.680.000 | 36T | |||||||
LCD 19.5 BenQ GL2023A Wide – Hdmi-3D chính hãng | 1.610.000 | 36T | |||||||
LCD 24 BenQ GL2460 Wide – Hdmi-3D chính hãng | 2.700.000 | 36T | |||||||
AOC | |||||||||
LCD 19” Aoc E970s LED Chính Hãng | 1.530.000 | 36T | |||||||
LCD 20″ Aoc M2070 swN Led | 1.645.000 | 36T | |||||||
LCD 20” Aoc i2080 SW LED Chính Hãng | 1.645.000 | 36T | |||||||
LCD 22” Aoc e2270S LED Chính Hãng | 2.100.000 | 36T | |||||||
LCD 22” Aoc i2260 LED Chính Hãng | 2.255.000 | 36T | |||||||
LCD 24” Aoc E2461full viền Chính Hãng | 2.740.000 | 36T | |||||||
LCD 24” Aoc i2476 Chính Hãng | Tạm hết | 2.990.000 | 36T | ||||||
VGA CARD | |||||||||
ASUS | |||||||||
Vga Asus GT 210 1GB 64Bit Chính Hãng Box | TẠM HẾT | 36T | |||||||
VGA ASUS GTX750TI/2G/DR5 1 FAN | 1.830.000 | 36T | |||||||
VGA ASUS GTX750TI/2G/DR5 2 FAN | 1.930.000 | 36T | |||||||
VGA ASUS GTX650/1G/128BIT/R5 RENEW | 1.200.000 | 36T | |||||||
VGA ASUS GTX750/1G/128BIT/R5 RENEW | 1.580.000 | 36T | |||||||
VGA ASUS GTX750/2G/128BIT/R5 RENEW | 2.030.000 | 36T | |||||||
GIGA | |||||||||
Vga GIGA GT 420 2GB- R3 128Bit Chính Hãng Box RENEW | 1.030.000 | 36T | |||||||
Vga GIGA GTX650 1GB- R5 128Bit Chính Hãng Box RENEW | 1.230.000 | 36T | |||||||
VGA GIGA GTX750/1G/128BIT/R5 RENEW | 1.580.000 | 36T | |||||||
VGA GIGA GTX750/2G/128BIT/R5 RENEW | 1.750.000 | 36T | |||||||
Vga GIGA N730 2GB- R3 128Bit Chính Hãng Box Viễn Sơn | 1.545.000 | 36T | |||||||
Vga GIGA N730 2GB- R5 64Bit Chính Hãng Box Viễn Sơn | 1.550.000 | 36T | |||||||
VGA GIGA GTX750TI/2G/DR5 2 FAN | 1.880.000 | 36T | |||||||
Vga Gigabyte GTX1050 2GB DDR5 128Bit Chính Hãng Box BH Viễn Sơn | 3.150.000 | 36T | |||||||
Vga Gigabyte GV-N75TD5 2GB DDR5 128Bit Chính Hãng Box BH Viễn Sơn | 2.620.000 | 36T | |||||||
Vga GIGA GTX 750 Ti 2GB- R5 128Bit Chính Hãng Box | 2.700.000 | 36T | |||||||
Vga GIGA 2G GV-N75TOC2 | 3.130.000 | 36T | |||||||
DVD LG,Samsung 16x Tray SATA (Ổ NGẮN) | 170.000 | 12T | |||||||
DVD RW 16x Tray SATA ( Ổ NGẮN) | 160.000 | 12T | |||||||
DVD Liteon Tray Sata chính hãng | 295.000 | 12T | |||||||
DVD Samsung Sata chính hãng Vina | TẠM HẾT | 12T | |||||||
DVD Asus Tray Sata chính hãng | 305.000 | 12T | |||||||
DVD RW Asus Tray Sata chính hãng | 410.000 | 12T | |||||||
DVD RW Samsung Sata chính hãng Vina | TẠM HẾT | 12T | |||||||
DVD RW Liteon Tray Sata chính hãng | 379.000 | 12T | |||||||
DVD RW Asus Tray Sata chính hãng | 430.000 | 12T | |||||||
Case Venus | 295.000 | ||||||||
Case Vision 28XX | TẠM HẾT | ||||||||
Case Vision 37XX MẪU LỚN | 305.000 | ||||||||
CASE KINGMASTER D374 | TẠM HẾT | ||||||||
CASE SD | 300.000 | ||||||||
Case Vision bên hông trong suốt 30XX | 295.000 | ||||||||
Case EMASTER GAME Sơn Tỉnh Điện E25xx | 272.000 | ||||||||
Case EMASTER GAME Sơn Tỉnh Điện E54xx | 320.000 | ||||||||
Case EMASTER chuyên server | 630.000 | ||||||||
Case VISON VSP 3601/3602 (2 Fan 12 led 15 bóng ) chuyên server | 410.000 | ||||||||
Nút nguồn có led cho phòng Game dây dài 80cm | 22.000 | ||||||||
Nút nguồn Aone có led – audio-usb cho phòng Game loại đế vặn | 65.000 | ||||||||
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn | 10.000 | ||||||||
Dây số 8 đầu tròn cho adapter laptop TỐT | 15.000 | ||||||||
Dây Nguồn 2 Chân Đầu Tròn TỐT | 18.000 | ||||||||
Dây Nguồn adapter | 19.000 | ||||||||
Dây Nguồn adapter Zin | 31.000 | ||||||||
Nguồn Arrow 550w fan 12 | 340.000 | 12T | |||||||
Nguồn Vision 550w fan 12 Box | 355.000 | 24T | |||||||
Nguồn Vision 650w fan 12 Box | 365.000 | 12T | |||||||
Nguồn Vision 700w fan 12 Box | 375.000 | 24T | |||||||
Nguồn Emaster E500 – 500w chính hãng | 380.000 | 12T | |||||||
Nguồn Emaster E700 – 700w chính hãng | 385.000 | 12T | |||||||
NGUỒN CÔNG SUẤT THỰC CHUYÊN PHÒNG GAME | |||||||||
NGUỒN HUNTKEY CP325W CHÍNH HÃNG ANH NGỌC | 560.000 | 24T | |||||||
NGUỒN HUNTKEY CP375W CHÍNH HÃNG ANH NGỌC | 665.000 | 24T | |||||||
Nguồn ACBEL ĐÚNG 350 W-F8-HK chính hãng KAS | 595.000 | 24T | |||||||
Nguồn ACBEL ĐÚNG 400 W-F12 chính hãng KAS | 630.000 | 24T | |||||||
Nguồn Cololor Master 400W | 520.000 | 12T | |||||||
Nguồn Venus 350w fan 12 | 490.000 | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP X275W Box | TẠM HẾT | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP 300w Box | 470.000 | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP 350w Box | TẠM HẾT | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP 400w Box | 560.000 | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP 500w Box | 710.000 | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP X600W Box | 810.000 | 36T | |||||||
Nguồn Vision VSP A500W Box | 810.000 | 36T | |||||||
Nguồn Emaster 350w chính hãng có nguồn phụ | 585.000 | 24T | |||||||
KEYBOARD | |||||||||
KB số mini | Tạm hết | 86.000 | 6T | ||||||
KB Apple Mini (k1000) usb | 153.000 | 12T | |||||||
KB Genius 110 Chính hãng USB | 192.000 | 12T | |||||||
KB PS2 Misumi mẫu mới GAME | 174.000 | 12T | |||||||
KB A4Tech KR83 -GAME USB Chính Hãng | 205.000 | 12T | |||||||
KB Logitech K120 USB Gaming Chính Hãng | 230.000 | 12T | |||||||
KB ENSOHO E104Y/E104F USB | 225.000 | 12T | |||||||
KB E BLUE 46BK -GAME USB Chính Hãng | 240.000 | 12T | |||||||
KB SIMETECH SK212 CHỐNG NƯỚC CHỐNG BAY CHỮ ĐEN USB | 190.000 | 12T | |||||||
KB SIMETECH SK212 CHỐNG NƯỚC CHỐNG BAY CHỮ ĐỎ USB | 195.000 | 12T | |||||||
KB MARVO K636L ( USB ) LED ĐEN | 352.000 | 12T | |||||||
KB MARVO K636 ( USB ) LED ĐEN | 284.000 | 12T | |||||||
R8 | |||||||||
KB SỐ R8 – 1810 (USB) phím số | 85.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1801 (USB) | 165.000 | 12T | |||||||
KB R8 1805 CHUYÊN GAME USB | 176.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1820 (USB)-Nhựa ABS,chữ khắc Laser không bay-Hỗ trợ 8 phím xanh dành cho gamer | 187.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1823 (USB) – Chống va chạm – sốc – Đèn Led đổi màu- Chống tràn nước | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB R8 – 1831 (USB) – ĐEN | 193.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1833 (USB) – ĐEN BẠC /TRẮNG ĐỒNG LED 7 MÀU | 234.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1835 (USB) | 199.000 | 12T | |||||||
KB R8 1838 USB Gaming Chính Hãng | 215.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1850 (USB) | 259.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1859 (USB) ĐEN,LED ĐỔI MÀU | 290.000 | 12T | |||||||
KB R8 – 1860 (USB) | 462.000 | 12T | |||||||
KB R8 KB – A4 (USB)
Màu sắc: Trắng đồng và đen trắng Phím: Cao dễ vệ sinh Sản phẩm dành cho game thủ Chống va chạm – sốc Đèn Led đổi màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Dây dù |
409.000 | 12T | |||||||
KB RDRAGS X19 USB | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB RDRAGS R500 USB
Độ bền hơn 10 triệu lần bấm Giao tiếp USB 2.0 có đầu chống nhiễu dây dài 1,6M Nhựa ABS ,Phím khắc lazer trong suốt Bảng mạch silicon 3 lớp chống nước Có led nền và Led chữ AntiGhost 19 phím Có nút tắt mở đèn led |
255.000 | 12T | |||||||
KB RDRAGS RD300 USB
Độ bền hơn 10 triệu lần bấm Giao tiếp USB 2.0 có đầu chống nhiễu dây dài 1,6M Nhựa ABS ,Phím khắc lazer trong suốt Bảng mạch silicon 3 lớp chống nước Có led nền và Led chữ AntiGhost 19 phím Có nút tắt mở đèn led |
265.000 | 12T | |||||||
KB RDRAGS RD180 USB
Giao tiếp USB Hỗ trợ đèn Led Phím tắt FN + SL để đổi màu, FN + ↑ ↓ để tăng độ sáng Độ dài dây 150 ± 5cm Tương thích với hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS |
510.000 | 12T | |||||||
MOTOSPEED | |||||||||
KB Motospeed k51 USB , Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu, Độ bên: 10 triệu lần bấm, bảng mạch silicon 3 lớp | 220.000 | 12T | |||||||
KB MOTOSPEED K68 GiẢ CƠ USB | 260.000 | 12T | |||||||
KB Newmen – E 520 USB Chính Hãng | 230.000 | 12T | |||||||
KB Newmen – E 835 usb Chính Hãng | Tạm hết | 12T | |||||||
KB Newmen – E 360 USB Chính Hãng | Tạm hết | 12T | |||||||
KB Newmen – ASSASSINS AK 5000 -GAME USB Chính Hãng (ĐỎ ,VÀNG) |
265.000 |
12T | |||||||
BOSSTON | |||||||||
KB Bosston K830 USB Chính Hãng | 165.000 | 12T | |||||||
KB BOSSTON K320 USB | 185.000 | 12T | |||||||
KB Bosston 808 giả cơ có led 7 màu chuyên Game USB Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB Bosston X19 có led USB Chính Hãng | 115.000 | 12T | |||||||
KB Bosston C888 có led USB Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB Bosston R100 có led chuyên Game USB Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB Bosston K803 giả cơ chuyên Game USB Chính Hãng | 215.000 | 12T | |||||||
KB Bosston R300 Gold Giả cơ Full LED – chuyên game | 270.000 | 12T | |||||||
KB BOSSTON MK917 CƠ ,6 chế độ led | 570.000 | 12T | |||||||
KB BOSSTON MK916 CƠ ,9 chế độ led | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB BOSSTON MK915 CƠ, 10 chế độ led | 745.000 | 12T | |||||||
VISION | |||||||||
KB Mini Vision usb | 160.000 | 12T | |||||||
KB VSP K330 USB | 250.000 | 12T | |||||||
KB Vision GAME G7 PS2 Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB Vision GAME G7 USB Chính Hãng | 170.000 | 12T | |||||||
KB Vision GAME G9 USB Chính Hãng | 185.000 | 12T | |||||||
KB Vision GAME VSP X2 USB Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB Vision GAME X6 USB Chính Hãng | 195.000 | 12T | |||||||
KB Vision GAME G6 USB Chính Hãng | TẠM HẾT | 12T | |||||||
KB RDRAGS R100 USB led | 260.000 | 12T | |||||||
KB Vision LED CHUYÊN GAME SIÊU TRÂU VSP RDRAGS II LED | TẠM HẾT | 12T | |||||||
SHINICE | |||||||||
COMBO KB + MOUSE | |||||||||
COMBO – KB KB+MOUSE SISUN CHUYÊN VĂN PHÒNG CAO CẤP USB | 230.000 | 12T | |||||||
R8 | |||||||||
COMBO – KB + Mouse R8 1906 (P + U) | 210.000 | 12T | |||||||
COMBO – KB + R8 KM – 1910 Led | 250.000 | 12T | |||||||
COMBO – KB + Mouse RDRAGS (RD – 838) Led MUA 10 TẶNG 1 | 273.000 | 12T | |||||||
BOSSTON | |||||||||
COMBO – KB + Mouse BOSSTON S6600 ( USB) | 205.000 | 12T | |||||||
COMBO – KB + Mouse Bosston 836 LED | 235.000 | 12T | |||||||
COMBO – KB + Mouse Bosston (RD – 839) đèn LED | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Combo Phím chuột chuyên game Bosston VSP R100 led nền 3 màu | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Combo Bosston R300W Gold giả cơ Full LED – chuyên Game | 315.000 | 12T | |||||||
Combo Bosston R300B Gray Giả cơ LED NỀN – chuyên game | 305.000 | 12T | |||||||
VISION | |||||||||
COMBO – KB + Mouse Vision G8 chính hãng | 185.000 | 12T | |||||||
COMBO – KB + Mouse Vision G9 chính hãng | 205.000 | 12T | |||||||
COMBO KB + MOUSE KHÔNG DÂY | |||||||||
KB không dây glatten K186 | 245.000 | 12T | |||||||
COMBO K DÂY APPLE MẪU MINI | 245.000 | 06T | |||||||
COMBO K DÂY APPLE MẪU LỚN | 255.000 | 06T | |||||||
COMBO-K DÂY ENSOHO E116 | 280.000 | 12T | |||||||
COMBO SIMETECH K DÂY SM8700 | 280.000 | 12T | |||||||
COMBO SIMETECH K DÂY SM8800 | 300.000 | 12T | |||||||
COMBO SIMETECH K DÂY SM8900 MINI | 355.000 | 12T | |||||||
COMBO Ko Dây KB + Mouse Boston 1906/1905 | 285.000 | 06T | |||||||
COMBO Ko Dây KB + Mouse Genius | 345.000 | 12T | |||||||
MOUSE | |||||||||
MOUSE ACER CÓ DÂY HỘP GIẤY USB | 77.000 | 12T | |||||||
MOUSE HP CÓ DÂY HỘP GIẤY USB | 77.000 | 12T | |||||||
MOUSE DELLCÓ DÂY HỘP GIẤY USB | 76.000 | 12T | |||||||
MOUSE SONY CÓ DÂY HỘP GIẤY USB | 77.000 | 12T | |||||||
MOUSE LENOVO M20 USB | 74.000 | 6T | |||||||
MOUSE EBLUE EMS 645BK usb | 105.000 | 12T | |||||||
Mouse HP game USB _Led 7 màu dây dù | 93.000 | 12T | |||||||
Mouse Mitsumi SỨ USB LOẠI TỐT | 70.000 | 12T | |||||||
Mouse MICROSOFT usb | 78.000 | 12T | |||||||
Mouse Apoin M1 Usb LED | 110.000 | 12T | |||||||
Mouse -Game-E BLUE-146BK-usb | 124.000 | 12T | |||||||
Mouse chuyên game Lanjun GM159 | TẠM HẾT | 12T | |||||||
MOUSE GAME RDRAGS RD2 LED | 135.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME RDRAGS RD12 LED | 154.000 | 12T | |||||||
Muose game VSP RDRAGS II V2 usb | 205.000 | 12T | |||||||
MOUSSE PROTOS M180 | 104.000 | 12T | |||||||
Mouse ASSASSINS AM 1000 GAME USB | 144.000 | 12T | |||||||
Mouse Newmen chuyên game – G7 usb | 215.000 | 12T | |||||||
Mouse NEWMEN/ ASSASSINS G8 USB LED | 225.000 | 12T | |||||||
Mouse Newmen chuyên game – G10 usb | 175.000 | 12T | |||||||
Mouse dây simetech X2 | 105.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X1 CHÍP TỐT Chip tốt nút click Huano | 100.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X1S CÓ LED Chip tốt nút click Huano | 105.000 | 12T | |||||||
Mouse Simetech X100 Led usb | 140.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X6 CHUYÊN GAME DÂY 1,5M USB | 140.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X8 CHUYÊN GAME CHIPAVAGO 5050/2400 DPI, 10 TRIỆU LẦN CLICK USB | 180.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X6S CHUYÊN GAME DÂY 1,5M LASER KO ĐÈN ĐỔI MÀU LIÊN TỤC USB | 165.000 | 12T | |||||||
MOUSE SIMETECH X9 CHUYÊN GAME CHIPAVAGO 3050/4000 DPI, 20 TRIỆU LẦN CLICK USB | 240.000 | 12T | |||||||
Mouse A4tech 720 Game usb CH silicon | 104.000 | 12T | |||||||
Mouse A4tech 720 Game ps2 CH silicon | 100.000 | 12T | |||||||
Mouse Genius 110X USB CH silicon | 106.000 | 12T | |||||||
Mouse Samsung usb led nỗi 7 màu dây dù 1.8m Game | 115.000 | 12T | |||||||
GAMING MARVO
THIẾT KẾ ĐẲNG CẤP DÀNH CHO GAME THỦ |
|||||||||
MOUSE GAME MARVO M212 USB LED | 159.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO M306 USB LED ĐEN | 161.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO M310 USB LED ĐEN | 161.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO M316RU USB LED ĐEN | 161.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO M418 USB LED ĐEN | 184.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO G922BK USB LED ĐEN | 268.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO G909HBK USB LED ĐEN | 220.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME MARVO M416 USB LED ĐEN | 220.000 | 12T | |||||||
GAMING R8 | |||||||||
MOUSE R8 1602 USB LED ĐEN | TẠM HẾT | 12T | |||||||
MOUSE R8 1611 CHUYÊN GAME USB LED ĐEN | 100.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8 1610 CHUYÊN GAME USB LED ĐEN | 125.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8-1604 CHUYÊN GAME USB | 98.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8 1606 USB LED ĐEN | 93.000 | 12T | |||||||
MOUSE GAME R8 1607 USB | 98.000 | 12T | |||||||
Mouse Game R8 1632 usb | 115.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8 1634 USB ĐEN BẠC | 130.000 | 12T | |||||||
Mouse R8 1636 (USB) Đèn LED | 101.000 | 12T | |||||||
Mouse R8 1638 (USB) Đèn LED đổi màu | 113.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8 1612 USB | 127.000 | 12T | |||||||
Mouse R8 1620 (USB) Trắng Đồng LED đổi màu | 130.000 | 12T | |||||||
MOUSE R8 1633 USB LED | 135.000 | 12T | |||||||
Mouse R8 1623 (USB) Đèn LED đổi màu | 143.000 | 12T | |||||||
Mouse R8 1650 (USB) Đèn LED | 168.000 | 12T | |||||||
BOSSTON | |||||||||
Mouse Bosston X11,X12 | 85.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston X13 | 90.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston X14 led 7 màu | 95.000 | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON X8 LED | 95.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston V9 có led | 95.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston D605 có led usb | 90.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston D606-D608- có led usb | 95.000 | 12T | |||||||
MOUSR BOSTO R300 CHUYÊN GAME LED 7 MÀU | 120.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston X9 có led | 120.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston X10 có led | 115.000 | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON M60 usb | TẠM HẾT | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON GM100 USB | 145.000 | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON GM200 USB | 145.000 | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON GM500 USB | 155.000 | 12T | |||||||
MOUSE BOSSTON BS11 LED | 155.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston V1 led | 110.000 | 12T | |||||||
Mouse Bosston X11 đen LED | 165.000 | 12T | |||||||
Vision | |||||||||
Mouse Vision V5-V6-V8 | 81.000 | 12T | |||||||
Mouse Vision V200 Usb chuyên game Chính Hãng | 92.000 | 12T | |||||||
MOUSE VISION GM601 GAME USB | 135.000 | 12T | |||||||
Motospeed | |||||||||
Mouse Game Motospeed F12 có LED | 101.000 | 12T | |||||||
F11 Mouse Gaming | 130.000 | 12T | |||||||
F405 mouse Gaming có LED | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Mouse Game Motospeed F60 có LED 7 màu tự thay đổi | 190.000 | 12T | |||||||
Mouse Game Motospeed V60 | 210.000 | 12T | |||||||
Mouse Game Motospeed V5 | 330.000 | 12T | |||||||
MOUSE KO DÂY | |||||||||
MOUSE K DÂY 4D | 93.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY FANTECH W235Z | 129.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY JEDEL L06 | 98.000 | 12T | |||||||
Mouse Ko Dây Newmen F386 Chính Hãng + PIN | 155.000 | 12T | |||||||
Mouse Ko Dây Newmen F356 Chính Hãng Lướt Mặt Kính +PIN | 190.000 | 12T | |||||||
Mouse Ko Dây Newmen F406 Chính Hãng Lướt Mặt Kính + PIN | 200.000 | 12T | |||||||
Mouse Ko Dây Newmen F430 Chính Hãng Lướt Mặt Kính + PIN | 210.000 | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY SANNY S5 | 98.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY MICROSOFT | 95.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY BOSSTON Q5 | 98.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY BOSSTON Q7 | 100.000 | 6T | |||||||
MOUSE KD GLATTEN V162 | 220.000 | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY BUFFALO | 150.000 | 6T | |||||||
MOUSE K DÂY FORTER V181 | 96.000 | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY FORTER V3 | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s680 | 110.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s580 | 115.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s168 | 120.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s169 | 120.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s100 | Tạm hết | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY SIMETECH V10 | 140.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech s5300 | 160.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây simetech V7100 pin sạc | TẠM HẾT | 12T | |||||||
MOUSE KO DÂY GAME S5500 6D LICK KO KÊU | 185.000 | 12T | |||||||
MOUSE KO DÂY GAME G310 CÓ ĐÈN LED 3000 dpi | 250.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây apple | 86.000 | 6T | |||||||
Mouse ko dây Dell/Logitech/hp/sony | 95.000 | 6T | |||||||
Mouse ko dây Genius Chính hãng | 155.000 | 12T | |||||||
Mouse ko dây Motospeed G11 Chính hãng | 120.000 | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY MOTOSPEED G12 | 100.000 | 12T | |||||||
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M235 | 126.000 | 6T | |||||||
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M187 | 125.000 | 6T | |||||||
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M171 | 125.000 | 6T | |||||||
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M505 | TẠM HẾT | 6T | |||||||
MOUSE KO DÂY LOGITECH LASER M345 | TẠM HẾT | 6T | |||||||
Mouse ko dây A4tech 280 Chính hãng | 185.000 | 12T | |||||||
MOUSE K DÂY ENSOHO 231 USB | 135.000 | 12T | |||||||
MÁY IN | |||||||||
Brother 2321D in 2 mặt | 2.190.000 | 24T | |||||||
Brother 1201 | 1.560.000 | 24T | |||||||
MÁY IN ĐA NĂNG LASER SAMSUNG SL-M2070F (IN, SCAN, PHOTO) CHÍNH HÃNG | 2.840.000 | 12T | |||||||
Canon 6030W- WIFI công ty | 2.230.000 | 12T | |||||||
Canon 2900 Chính hãng LBM | 2.990.000 | 12T | |||||||
Canon 151 DW – WIFI hàng công ty (thay thế 3300) | 3.450.000 | 12T | |||||||
MỰC IN | |||||||||
Mực nộp canon 2900 – Hp – mực có từ | 74.000 | ||||||||
Mực nộp Hp 1005 – mực ko từ | 70.000 | ||||||||
Mực nộp Brother-Samsung/Xerox/Lexmar | 76.000 | ||||||||
Cartridge prinmax 12A-(1010/1020/3013/CANON 2900) | 225.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 15A-1000/1200/3300/C1210/EP25) | 225.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 13A- HP 1300 | 225.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 53A-HP P2014/P2015 | 225.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 35A-HP 1005/1006-CANON 3050 | 205.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 49A-HP 1160/1320/CANON 3300 | 225.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 36A | 205.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 78A canon 328 | 205.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 83A | 205.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 05A | 235.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 80A | 235.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 85A | 205.000 | 1T | |||||||
Cartridge prinmax 92A | 245.000 | 1T | |||||||
LOA | |||||||||
Loa 2.0 VSP xí ngầu ck4 | 133.000 | 3T | |||||||
LOA 2.1 FT -05U NGUỒN USB | 360.000 | 3T | |||||||
LOA 2.1VSP F29 NGUỒN USB | 275.000 | 3T | |||||||
Loa 2.0 Soundmax A 140-150 | 295.000 | 12T | |||||||
Loa 2.1 SoundMax A910/820/840/850 | 535.000 | 12T | |||||||
LOA SOUNDMAX A960 CHÍNH HÃNG 2,1 (USB, THẺ NHỚ, BLUETOOTH, REMOTE) | 844.000 | 12T | |||||||
LOA SOUNDMAX A980 CHÍNH HÃNG 2,1 (USB, THẺ NHỚ, BLUETOOTH, REMOTE) | 908.000 | 12T | |||||||
LOA SOUNDMAX A990 CHÍNH HÃNG 2,1 (USB, THẺ NHỚ, BLUETOOTH, REMOTE) | 1079.000 | 12T | |||||||
Loa 4.1 Soundmax A4000 Chính Hãng | 845.000 | 12T | |||||||
Loa 4.1 Soundmax A5000 Chính Hãng | 875.000 | 12T | |||||||
Loa 4.1 SoundMax A8800 Chính Hãng | 1045.000 | 12T | |||||||
NASIN | |||||||||
Loa Nansin Vicker 630S Chính Hãng – 2.0 | 265.000 | 12T | |||||||
Loa Nasin 2.1 SV-3000 | 450.000 | 12T | |||||||
LOA 2.1 NANSIN V5000 Chính Hãng -đọc thẻ nhớ,USB-BLUETOOTH | 535.000 | 12T | |||||||
Loa Nasin 2.1 Bluetooth V-161G | 800.000 | 12T | |||||||
Loa Nasin 2.1 Bluetooth V – 7000 | 990.000 | 12T | |||||||
Loa Nasin 3.1 tích hợp khe cắm Usb nghe nhạc X999e + remost | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Loa Nasin 4.1 tích hợp khe cắm Usb nghe nhạc + bluetooth W8500 + remost | TẠM HẾT | 12T | |||||||
RUIZU | |||||||||
Loa 2.0 Ruizu 180 | TẠM HẾT | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RZ-480 | 145.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RZ-380 | 150.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RS-410 | 165.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RS-520 | 165.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RS-660 | 190.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RS-690 | 205.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu RS-820 | 203.000 | 6T | |||||||
Loa 2.0 Ruizu RS-320 | 193.000 | 6T | |||||||
LOA 2.1 Ruizu S202 | 195.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu G30 | 175.000 | 6T | |||||||
LOA 2.0 Ruizu D01 | 165.000 | 6T | |||||||
Loa 2.0 Ruizu RS 110 | 165.000 | 6T | |||||||
Loa 2.1 Ruizu RS 610 | 165.000 | 3T | |||||||
LOA 2.0 RUIZU RS620 | 190.000 | 3T | |||||||
LOA 2.0 RUIZU PS0001 | 235.000 | 3T | |||||||
Loa 2.0 Ruizu RS 810 | 205.000 | 3T | |||||||
Loa 2.1 Ruizu G20 | 210.000 | 6T | |||||||
Loa 2.1 Ruizu G33 | 205.000 | 6T | |||||||
Loa 2.1 Ruizu G18 | 260.000 | 6T | |||||||
LOA LP | |||||||||
LOA 2.0 LP NGUỒN USB S300 âm thanh cực chất | 195.000 | 03T | |||||||
LOA 2.0 LP NGUỒN USB S100 âm thanh cực chất | 205.000 | 03T | |||||||
LOA 2.0 LP NGUỒN USB D800 âm thanh cực chất | 235.000 | 03T | |||||||
LOA 2.0 LP NGUỒN USB D500 âm thanh cực chất | 170.000 | 03T | |||||||
LOA 2.0 LP NGUỒN USB Q900 phong cách hiện đại cá tính | 240.000 | 03T | |||||||
Card sound 4.1 Hàng máy bộ | 165.000 | 3T | |||||||
Card sound 5.1 Hàng máy bộ | 175.000 | 3T | |||||||
Usd ra sound 7.1—3D | TẠM HẾT | 1T | |||||||
Usd ra sound 7.1—3D Hình phi thuyền – 4 jack cắm | 128.000 | 1T | |||||||
Usb ra sound 2.0—3D | TẠM HẾT | 1T | |||||||
MP3-MP4-GHI ÂM | |||||||||
MP3 chử O nhiều màu | 71.000 | 1T | |||||||
Mp3 hoạt hình hellokiity | 70.000 | 1T | |||||||
Mp4 apple có loa ngoài | 195.000 | 1T | |||||||
LOA BLUETOOTH | |||||||||
LOA BLUETOOTH BZ-B32 CÓ PIN DỰ PHÒNG SẠC ĐT ÂM THANH HAY CÓ KHE ĐT | 285.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH KARAOKE B31 (TẶNG KÈM MIC – MIC Ko BH) | 500.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH KARAOKE P88 (TẶNG KÈM MIC – MIC Ko BH) | 375.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH SONY SRS-XB2 | 410.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV-V6 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 335.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV-V18 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 360.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV-V11 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 405.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV-V5BT LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 425.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV-V10 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 425.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV309 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 430.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV311 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 520.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP CV352 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 500.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH VSP SA852 LED (TÍCH HỢP FM/THẺ NHỚ) | 760.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH DG100 MẶT KÍNH CÓ ĐỒNG HỒ | 520.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH L206 | 283.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH HF Q3 | 250.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH HF Q6S | 280.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH MGA BASS K7 BH 3T | 405.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH KONFULON K3 | 290.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH KONFULON K4 | 430.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH KONFULON K5 | 415.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH XN C11 | 285.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH WS768 | 225.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH WS-Y92 | 235.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH S207 CỰA HAY | 290.000 | 3T | |||||||
LOA 2.1 BLUETOOTH S 202BT | 290.000 | 12T | |||||||
LOA 2.1 BLUETOOTH SW 201U | 300.000 | 12T | |||||||
LOA 2.1 BLUETOOTH XSD 3U | 300.000 | 12T | |||||||
LOA 2.1 BLUETOOTH BA 2800 | 340.000 | 12T | |||||||
LOA BLUETOOTH 2015 RIXING | 385.000 | 6T | |||||||
Loa bluetooth S2025 | 300.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth S2026 | 275.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth đèn thần | 235.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH MINI SPEAKER S60U | 154.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH MINI SPEAKER S10U | 153.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth mini S10 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
Loa bluetooth mini S11 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
Loa bluetooth mini S12 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
Loa bluetooth mini S13 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
Loa bluetooth Q98 | 323.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH BOSE SDH205 | 270.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH BOSE S2025+ PLUS ÂM THANH HAY 3 LOA | 360.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH BOSE S2024 ÂM THANH HAY | 340.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL FLIP2 CỰC HAY | 375.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL HF03 ÂM THANH LỚN CỰC HAY | 264.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL CHARGE 2+ | 270.000 | 3T | |||||||
Loa BLUETOOTH JBL E3 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL E3 + MINI | 275.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL M298A ÂM THANH CỰC HAY | 300.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL M298B KÈM PIN DỰ PHÒNG ÂM THANH CỰC HAY | 340.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL CHARGE 3+ KÈM PIN DỰ PHÒNG CHỐNG NƯỚC CỰC HAY | 435.000 | 3T | |||||||
LOA BLUETOOTH JBL DH23 | 385.000 | 6T | |||||||
LOA BLUETOOTH JEMBE BT | 340.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth BOSE BE8 | 500.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth Kingone K88 mẫu pro cực hay | 515.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth Kingone K5 mẫu pro cực hay | 560.000 | 3T | |||||||
Loa bluetooth Kingone K99 mẫu pro cực hay | 620.000 | 3T | |||||||
LOA DÙNG THẺ NHỚ VÀ USB | |||||||||
USB BLUETOOTH MINI 06 | 74.000 | 1T | |||||||
USB BLUETOOTH BT163 chuyển loa thẻ nhớ thành loa blutooth – CÓ JACK AUDIO | 77.000 | 1T | |||||||
USB BLUTOOTH MZ 301 LOẠI A không cần jack audio | 100.000 | 1T | |||||||
Loa dùng Thẻ nhớ/USB – AIBO UN-55 Có FM | 225.000 | 3T | |||||||
Loa dùng Thẻ nhớ/USB – AIBO UN-1 Có FM | 245.000 | 3T | |||||||
LOA KÉO BLUETOOTH | |||||||||
MIC KARAOKE KHÔNG DÂY AP-668 | 570.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO BD H065Y (1.5 tấc) (USB+SD+BT) + 1MIC | 1075.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO BOCK H107 (2.5 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 1Mic | TẠM HẾT | 12T | |||||||
LOA KÉO BOCK H127Y (3 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 2Mic | 1.666.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO BOCK 2312D(2.5 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 2Micro đi kèm – 200W
( loa bh 1 năm, bình loa 3 thang, micro bh 6thang ) |
TẠM HẾT | 12T | |||||||
LOA KÉO BOCK 9915A(4 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 2Micro đi kèm – 160W
( loa bh 1 năm, bình loa 3thang, micro bh 6thang ) |
2.910.00 | 12T
|
|||||||
LOA KÉO BOCK 9915D(4 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 2Micro đi kèm – 160W | 2.096.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO BOCK 9915A(4 tấc) (USB+TF+BT+FM) + 2Micro đi kèm – 160W | 2.806.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO BMH 1502A 4T 2 MICRO | 2.865.000 | 12T | |||||||
LOA KÉO 9912E+2 MICRO (USB/TF/BT/FM) | TẠM HẾT | 12T | |||||||
BD-H065 X6 Kích thước nhỏ gọn, Công suất tối đa: 100W, Nút vặn cơ, Cổng AUX,1 Micro không dây | TẠM HẾT | 12T | |||||||
BD-H0868 (USB+TF+BT) Loa bass 3 tấc, âm thanh rõ ràng, trung thực, chất lượng cao | 2.029.000 | 12T | |||||||
BD-H1265 Công suất: 180W,2.5 tấc,1 Micro không dây, Pin: 4>8h, Jack cấm 6.5: 2 (cho micro và guitar) | 2.300.000 | 12T | |||||||
BD-H1268 (USB+TF+BT) Công suất: 200W, 3.5 tấc,2 Micro không dây, Pin: 6>10h, Jack cấm 6.5: 2 (cho micro và guitar) | 2.951.000 | 12T | |||||||
BD-9022 4 tấc | TẠM HẾT | 12T | |||||||
BD-H1568 (USB+TF+BT) Công suất: 300W,4 tấc,2 Micro không dây, Pin: 6>10h, Jack cấm 6.5: 2 (cho micro và guitar) | 3.389.000 | 12T | |||||||
ADAPTER LAPTOP | |||||||||
ADAPTER DÙNG CHO LCD 12V-4A | 110.000 | 6T | |||||||
ADAPTER DÙNG CHO LCD SAMSUNG 12V-5A | 165.000 | 12T | |||||||
ADAPTER 12v 2A ZIN dùng cho lcd | 190.000 | 6T | |||||||
Adapter laptop Đa Năng | 187.000 | 6T | |||||||
Adapter Đa Năng 4096 | 200.000 | 6T | |||||||
19.5V—–3.9A Sony | 225.000 | 12T | |||||||
19.5V—–4.7A Sony | 215.000 | 12T | |||||||
19.5V—–3.34A Dell- 65W | 225.000 | 12T | |||||||
19.5V—–4.62A Dell- 90W | 230.000 | 12T | |||||||
18.5V—–3.5A HP—Nhỏ—65W | 200.000 | 12T | |||||||
18.5V—–3.5A HP—-đầu kim 65w | 220.000 | 12T | |||||||
19V—4.7A HP—đầu kim—90W | 225.000 | 12T | |||||||
19.5V—3.33A HP Envy—đầu đạn | 275.000 | 12T | |||||||
19.5V—3.33A HP Envy—đầu kim | 240.000 | 12T | |||||||
19V—-4.7A Acer | 225.000 | 12T | |||||||
19V—-3.4A Acer | 200.000 | 12T | |||||||
19V—-3.42A Toshiba | 190.000 | 12T | |||||||
19V—-3.42A Asus | 185.000 | 12T | |||||||
19V—-3.42A LENOVO | 200.000 | 12T | |||||||
20V—-3.25A LENOVO CHÂN USB | 285.000 | 12T | |||||||
ADAPTER LAPTOP ZIN CHÍNH HÃNG | |||||||||
Adapter Zin Hp 18.5V – 3.5A Đầu vàng | 260.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Hp 18.5V – 3.5A Đầu kim | 250.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Hp 18.5V – 4.74A Đầu kim | 280.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin SONY 19.5V – 3.9A | 300.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin SONY 19.5V – 4.7A | 245.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Lenovo 19v – 3.42A | 260.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Lenovo 19v – 4.7A | 290.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin DELL 19.5V – 3.34A Slim | 400.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin DELL 19.5V – 4.62A Slim | 290.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Asus 19V – 3.42A | 230.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Asus 19V – 4.7A | 260.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Acer 19v –4.7A | 290.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Acer 19v – 3.42A | 240.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Toshiba 19v – 3.42A | 235.000 | 12T | |||||||
Adapter Zin Toshiba 19v – 4.7A | 260.000 | 12T | |||||||
PIN LAPTOP Quý khách vui lòng mua hàng theo mã hàng(CELL MỚI 100% KO PHẢI CELL LÀM LẠI) | |||||||||
DELL | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Inspiron N4020, 4030, 14V. | N4020 | 340.000 | 6T | ||||||
Latitude E4300, E4310 | E4300 | 340.000 | 6T | ||||||
Latitude E6400, E6410, E5400, E5500, E6500, E6510. WorkStations M2400, M4400, M6400. M4500. Precision M4500, M6500 | E6400 | 340.000 | 6T | ||||||
Latitude D620, D630. | D620 | 340.000 | 6T | ||||||
Inspiron (1525, 1526, 1545, 1750). Inspiron 1440. (6 Cell) | 1525 | 340.000 | 6T | ||||||
Vostro A840, A860, 1014, 1015, 1088, 1040. Inspiron 1410.(6 Cell) | A840 | 340.000 | 6T | ||||||
Inspiron 13R (N3010, N3110). 14R (N4010, N4110). 15R (N5010, N5110). 17R (N7010, N7110), M5030. Inspiron M5030,
Vostro 3450, 3550, 3750, 1440, 1450. (6 Cell) |
14R | 340.000 | 6T | ||||||
ACER-GATEWAY-EMACHINES | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Aspire 4310, 4320, 4520, 4710, 4720, 4920, 4736. (6 Cell) | 4710 | 340.000 | 6T | ||||||
EMACHINE D520, D525, E725, E525, E527, E627. ASPIRE 5334, 5734Z, 4732Z. Gateway NV52, NV53, NV54, NV56, NV59, NV5213U, NV5200 | Emachine Gateway D525 |
340.000 | 6T | ||||||
Gateway NV49xx Series,NV49C13c NV49C,Gateway NV 59XX SERIES. Acer Aspire 4551G, 4771G, 5741G, 4251, 5251-1513, 4000, AS4551, 4771, 4741, 4738, 4738, 5336, 5551, 4552, 4552, 4560, 4625, 4733, 4333, 4339, 4349, 4551, 4551, 5551, 5552, 5741, 5742, 7551, 7552, 7741, 7741Z. Travelmate 5000, 5740G, 5740G. eMachines E640, E440, E642G, 730G,E732, G640G, 4730G,G730ZG,4733z,4741,4551,4743,4750,4253,4771 |
4741 | 340.000 | 6T | ||||||
TOSHIBA | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Satellite A200, A205, A210, A215, A300, A500, A505. Pro A200. M200, M205, M207, M209, M216. M300, L300, L305, L450, L550, L455. (6 Cell) | 3534 | 340.000 | 6T | ||||||
Satellite M302, M306, M307, M308, M320, M321, M322, M323, M326, M327, M328, M802. L310, L510, L505, M300, M305, M500, U400, U405. (6 Cell) | 3634 | 340.000 | 6T | ||||||
HP-COMPAQ | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
HP 6520S, 6530s, 6531s, 6535s, 6820, 6830S. HP 540, 541, 550, 550, 610, 615. Compaq 510, Compaq 515, Compaq 516 | 6520S | 340.000 | 6T | ||||||
Probook 4410s, 4410T, 4411S, 4415S, 4416s, 4510 series | 4410S | 340.000 | 6T | ||||||
Probook 4420S, 4320s, 4325s, 4425s, 4520s, 4720, | 4420S | 340.000 | 6T | ||||||
HP DV4, DV5, DV6.
CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ61, G60, CQ40, CQ65, CQ70, CQ41 , CQ70, HDX16, G50, G71 (6 Cell) |
DV4 | 340.000 | 6T | ||||||
CQ32, CQ42, CQ43, CQ56, CQ62, CQ72.
G4, G5, G6, G7, G42, G62, G72. DM4. HP DV3-3000, DV6-3000, DV6-6000 (6 Cell) |
CQ42 | 340.000 | 6T | ||||||
HP Pavilion DV2000, DV6000, DV6100, DV6200. Presario V3000, V6000, V3300. F500, F560, F572, F700. C700 (6 Cell) | DV2000 | 340.000 | 6T | ||||||
LENOVO | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
IBM T60, R60, Z61, Z60. R500, SL300, SL400, SL500, T500, R500, W500. | T60 | 340.000 | 6T | ||||||
Lenovo 3000-G400, G410, C460, C460A, C460M, C461, C465, C467, C510, G400, G410, 14001. | G400 | 340.000 | 6T | ||||||
Lenovo G360, G430, G450, G455, G530, G550, G555, G770. B460. V460. B550. N500. Z360 | G430 | 340.000 | 6T | ||||||
Lenovo G460, G470, G560, G570. Z370, Z460, Z465, Z560, Z565, Z470 Z560 Z570. V470,V360, V370. B470, B570. | G460 | 340.000 | 6T | ||||||
ASUS | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
A43, A53, K53, X44H | K53/k43 | 340.000 | 6T | ||||||
A42, A52. K42, K52 | K42 | 340.000 | 6T | ||||||
F80, X61, X85, X80, X82, X85S | A32-F80 | 340.000 | 6T | ||||||
F52, F82, F83S, K40, K50, K51, K60, k61, k70, K81, K6, C11. X5, X8 | A32-F82 | 340.000 | 6T | ||||||
SAMSUNG | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
R428, R429, R430, R519, R522, RV409, RV410, RV408, , R580, RC420, RC518, RC508, RC408, RC708, RC410 NP-RC420.Sens R540. R560, R580, R61, R620. NP-300 | R428-R439 | 340.000 | 6T | ||||||
BÀN PHÍM LAPTOP Quý khách vui lòng mua hàng theo mã hàng | |||||||||
ASUS | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
K40, X8AIJ | K40 | 255.000 | 6T | ||||||
ASUS A42, A43, K42, UL30 | K42 | 245.000 | 6T | ||||||
F52, K50, K51, K52, K60, K70, P50, G72, G73, X52 (phím số) | K52 | 255.000 | 6T | ||||||
HP | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
CQ43, G4, G6. hp 430, 630. | G4 | 185.000 | 6T | ||||||
CQ42, G42. | CQ42 | 235.000 | 6T | ||||||
Compaq CQ40, CQ45 | CQ40 | 255.000 | 6T | ||||||
DV4 ( MÀU ĐEN + BẠC+ ĐỒNG) | DV4 | 265.000 | 6T | ||||||
Hp DV2000, DV2100, DV2200, DV2300, DV2400, DV2500, DV2600, DV2700, DV2800.
Compaq V3000, V3100, V3200, V3300, V3400, V3500, V3600, V3700, V3800. |
DV2000 | 235.000 | 6T | ||||||
ACER | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Aspire 4736, 4625, 4733, 3810, 4810, 4720.
EMachines D730, D728, D736. Aspire 4732. D730 4732 320g |
4736 | 185.000 | 6T | ||||||
Aspire 5536, 5738, 5810 (15.6 ”) | 5810 | 235.000 | 6T | ||||||
Acer Aspire 3830 3830G 3830T 3830TG 4830 4830T 4830G 4830TG 4840 4840G 4755 4755G | 4830 | 275.000 | 6T | ||||||
Acer Aspire 5830 5830G 5830T 5830TG 5755 5755G | 5830 | 235.000 | 6T | ||||||
V5-471,V5-431P,V5471P | V5471 | 340.000 | 6T | ||||||
DELL | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Inspiron 1400, 1420, 1520, 1521, 1525,1526,1427,1318, 1410,1500, 1540. XPS M1330, M1530.
Vostro 1000,1500 |
1400 | 275.000 | 6T | ||||||
Vostro A840, A860, 1014, 1018.
Inspiron 1410 |
A840 | 275.000 | 6T | ||||||
14R (Inspiron 14V, 14R, N4010, N4020, N4030, M5030) | 14R | 210.000 | 6T | ||||||
Dell Inspiron14R ( N4110, N4050).
Dell VOSTRO 1450, 3450, 3550, V3450, V3550, XPS 15, L502X Cáp dài PHÍM CHICLET |
N4110 | 195.000 | 6T | ||||||
Dell Inspiron 15R N5110 5110 | N5110 | 210.000 | 6T | ||||||
Dell Inspiron 3421, 3437, 5421, 5437, 2421, 5420 | 3410 | 210.000 | 6T | ||||||
Dell Inspiron 15 15R 5010 M5010 N5010 | 5010 | 255.000 | 6T | ||||||
Dell Inspiron 15R (3521, ), Inspiron 15V 15R 3521, 3537, 5521, 5537, 5535. M531R-5535. Vostro 2521, V2521. Latitude 3540 cable cong |
3521 | 210.000 | 6T | ||||||
TOSHIBA | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
Satellite A200, A300, A305, M200, M300, M500, M505. L200, L300, L305, L310, Tectra A9, M9. | M200 | 215.000 | 6T | ||||||
Satellite L600, L630, L640, L640 L645. C600, C640 | L640 | 215.000 | 6T | ||||||
L650, L655, L670, L675. C650, C655.
Toshiba Satellite Pro C650 C650D C650D, C655, C660, C660D, C665, L650, L655 L670, L750, L770 |
L655 | 255.000 | 6T | ||||||
LENOVO | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
LENOVO 3000-G230, G400, G410, G430 G430, G450, G530. Y410, Y430, Y510, Y520, Y530. N100, N200, N220, N440. C100, C200, C466, C461, C460, C462. V100. F41, F31. U330 Y300 Y330 Y410 Y430 Y430A Y430G Y510. | Y410 | 195.000 | 6T | ||||||
G460 G465 G465A G460A | G460 | 270.000 | 6T | ||||||
V470 B470 Z470 G475 G470 | G470 | 235.000 | 6T | ||||||
G480 G480A G485 G485A | G480 | 235.000 | 6T | ||||||
ASUS | |||||||||
DÒNG TƯƠNG THÍCH | MÃ HÀNG | ||||||||
K40, X8AIJ | K40 | 210.000 | 6T | ||||||
ASUS A42, A43, K42, UL30 | K42 | 280.000 | 6T | ||||||
F52, K50, K51, K52, K60, K70, P50, G72, G73, X52 (phím số) | K52 | 280.000 | 6T | ||||||
THIẾT BỊ MẠNG | |||||||||
KÍCH SÓNG WIFI MERCURY | 215.000 | 6T | |||||||
KÍCH SÓNG WIFI MERCURY 2 ANTEN | 225.000 | 6T | |||||||
KÍCH SÓNG WIFI MERCURY MW310RE 3 ANTEN 300M CẮM ĐIỆN TRỰC TIẾP | 305.000 | 3T | |||||||
USB THU WIFI CÓ ANTEN 802.11 | 157.000 | 6T | |||||||
Usb ra lan loại có dây | 83.000 | 1T | |||||||
USB RA LAN Apple 2.0 | 83.000 | 1T | |||||||
ĐẦU NỐI RJ45 | 12.000 | ||||||||
ĐẦU CHIA RJ45 1–>2 | 13.000 | ||||||||
Đầu RJ 45 Nhựa 100c/Hộp | 1 26.000 | ||||||||
Đầu RJ 45 chống nhiễu 100c/Hộp | 135.000 | ||||||||
Kèm Bấm Đầu Dây Mạng đa năng loại tốt | 133.000 | ||||||||
Kèm Bấm mạng Sunkit chính hãng | 180.000 | ||||||||
ĐẦU MẠNG RJ 45 Golden (cable 5) | 170.000 | ||||||||
ĐẦU MẠNG RJ 45 Super Link (cable 5) | 200.000 | ||||||||
ĐẦU MẠNG RJ 45 Super Link (cable 6) | 240.000 | ||||||||
HỘP TEST CÁP MẠNG RJ45 | 83.000 | ||||||||
MERCUSYS SẢN PHẨM MỚI CỦA TP-LINK | |||||||||
Switch Mercusys- 8 port | 235.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS Mercusys MV 305R 2 anten | 295.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS Mercusys MV 325R 4 anten | 360.000 | 24T | |||||||
TENDA | |||||||||
Card mạng TENDA tự nhận driver | 120.000 | 6T | |||||||
Switch Tenda s5- 5 port | 190.000 | 24T | |||||||
Switch Tenda s8-8 port | 217.000 | 24T | |||||||
Thu WIRELESS 150M TENDA USB Nano | 195.000 | 24T | |||||||
Thu WIRELESS 150M TENDA USB không anten | 200.000 | 24T | |||||||
Thu WIRELESS 150M TENDA 311ma USB Có anten | 220.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS 300Mbp TENDA 3G185 dùng sim | 1.110.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TENDA – W309R – 2 Anten Rời | 485.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TENDA – W 309R+ | 540.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS 301–300Mbp 2 ANTEN | 298.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TENDA – F-303 – 3 ANTEN | 360.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TENDA – FH-305- 2ANTEN
High Power Universal Repeater (kích sóng) |
480.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS FH 456/F9 —300Mbp 4 ANTEN TENDA | 485.000 | 24T | |||||||
TP-LINK | |||||||||
Adaptor Tp-link dùng cho phát wifi,hub Tp-link | 71.000 | 1T | |||||||
Card lan tp-link 10/100 | 90.000 | 6T | |||||||
CARD LAN TPLINK 3200 | 115.000 | 6T | |||||||
Card lan tp-link 1Gigabit 1X -3468 | 257.000 | 24T | |||||||
Switch Tp Link 5 port 100M Chính Hãng | 219.000 | 24T | |||||||
Switch Tp Link 8 port 100M Chính Hãng | 245.000 | 24T | |||||||
Switch TPlink 16 port chính hãng SF1016D | 467.000 | 24T | |||||||
Switch TPlink 16 port 1Gigabit chính hãng SG-1016 | 1.344.000 | 24T | |||||||
Switch TPlink 24 port chính hãng TL-SF1024D | 858.000 | 24T | |||||||
Switch TPlink 24 port 1Gigabit chính hãng SG-1024 | 1.584.000 | 24T | |||||||
Card thu WIRELES PCI TPlink 751ND | 285.000 | 24T | |||||||
CARD THU WIRELES PCI TPLINK 781ND | 248.000 | 24T | |||||||
Thu Wireless TP-LINK NANO USB 725 | 219.000 | 24T | |||||||
Thu Wireless TP-LINK USB 723 | 211.000 | 24T | |||||||
Thu Wireless TP-LINK USB 727 không anten | 204.000 | 24T | |||||||
Thu Wireless TP-LINK USB 722 có anten | 258.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TP-Link 840N 300Mb 2 ANTEN | 340.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TP-Link 841N 300Mb 2 ANTEN | 365.000 | 24T | |||||||
Phát WIRELESS TP-Link 940N 300Mb 3 ANTEN | 529.000 | 24T | |||||||
PHÁT WIRELESS TPLINK WR 1043ND 3 ANTEN LAN 1.0Gbps | 1.010.000 | 24T | |||||||
TP-Link WA850re 300m –bộ thu phát wifi | 402.000 | 24T | |||||||
PHÁT TPLINK ARCHER C20 AC900 3 ANTEN | 592.000 | 24T | |||||||
PHÁT TPLINK Archer C50 Ac1200 Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps 4 Anten | 702.000 | 24T | |||||||
CABLE | |||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 3m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 30.000 | ||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 5m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 43.000 | ||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 10m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 60.000 | ||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 15m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 85.000 | ||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 20m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 120.000 | ||||||||
Cable Lan UTP Cat 5 30m (Bấm Sẵn 2 Đầu | 160.000 | ||||||||
Cable UTP 5e Super link – loại tốt 100m | 450.000 | ||||||||
CÁP SUPER LINK CAT6E UTP 305M XANH LÁ | 1.590.000 | ||||||||
CÁP SUPER LINK CAT6 SFTP 305M CAM | 1.780.000 | ||||||||
VISION | |||||||||
Cable UTP 5e Vision- loại tốt 100m | TẠM HẾT | ||||||||
Cable 5e 0332 Vision- loại tốt 300m | 580.000 | ||||||||
Cable SFTP Cat 5e Vision- Chống nhiễu | TẠM HẾT | ||||||||
Cable mạng UTP 5e Vision- loại tốt 300m dây màu cam | BOOT ROOM | 810.000 | |||||||
Cable UTP Cat 6e Vision 305M lõi chữ thập | 740.000 | ||||||||
Cable SFTP Cat 6e Vision – Chống nhiễu 2 lớp-lõi chữ thập | TẠM HẾT | 1080.000 | |||||||
Amplx | |||||||||
Cable Amplx – THÙNG 100M GOOD | 340.000 | ||||||||
Cable Amplx – 0332 THÙNG 300M GOOD | 630.000 | ||||||||
Cable 0704 – THÙNG 305M GOOD chống nhiễu | 847.000 | ||||||||
TENDA – ADLINK | |||||||||
CABLE ADLINK CAT5 100M (TRẮNG) | TẠM HẾT | ||||||||
Cable Tenda – THÙNG 100M GOOD chống nhiễu | 405.000 | ||||||||
Cable Tenda – THÙNG 305M GOOD chống nhiễu | 750.000 | ||||||||
Đầu mạng Golden RJ 45 Cable 5 | 170.000 | ||||||||
Cable Golden Link – UTP Cat 5e ( Dây màu cam) 100m TAIWAN | 550.000 | ||||||||
Cable Golden Link – SFTP Cat 5e ( Dây màu xanh dương) 100m chống nhiễu TAIWAN | 650.000 | ||||||||
Cable Golden Link – SFTP Cat 6e chống nhiễu 100m chống nhiễu | TẠM HẾT | ||||||||
Cable Golden Link – 4pair UTP Cat 5e cam PLATIUM MADE IN TAIWAN | 1.170.000 | ||||||||
Cable Golden Link – 4 pair UTP Cat 5e ( Dây màu cam) 305m | 1050.000 | ||||||||
Cable Golden Link – 4 pair SFTP Cat 5e chống nhiễu 305m chống nhiễu | 1.250.000 | ||||||||
Cable Golden Link – 4 pair SFTP Cat 5e chống nhiễu 305m chống nhiễu PLATIUM MADE IN TAIWAN | 1.450.000 | ||||||||
Cable Golden Link – 4 pair SFTP Cat 6e chống nhiễu 305m chống nhiễu | 1.860.000 | ||||||||
Cable Golden Link – 4 pair SFTP Cat 6e chống nhiễu 305m chống nhiễu PLATIUM MADE IN TAIWAN | 1.990.000 | ||||||||
SUPER LINK | |||||||||
Đầu mạng super link RJ 45 Cable 5 | 200.000 | ||||||||
Đầu mạng super link RJ 45 Cable 6 | 240.000 | ||||||||
Cable AMP lẻ tính mét loại thường | 4.000/m | ||||||||
Cable AMP lẻ tính mét loại chống nhiễu | 6.000/m | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 10M tiện lợi | 160.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 15M tiện lợi | 174.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 20M tiện lợi | 184.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 30M tiện lợi | 223.000 | ||||||||
UPS | |||||||||
UPS Prolink 650 VA chính hãng FPT | 930.000 | 36T | |||||||
UPS Prolink 850 VA chính hãng FPT | 1.389.000 | 36T | |||||||
UPS Prolink 1200 VA chính hãng FPT | 1.560.000 | 36T | |||||||
UPS SANTAK chính hãng 500VA | 1.240.000 | 36T | |||||||
WC Buffalo 320 | TẠM HẾT | 6T | |||||||
HEADPHONE | |||||||||
NET CHUYÊN DỤNG | |||||||||
Headphone Gamming VSP( chung mẫu Ovan x1) | 115.000 | 1T | |||||||
Headphone TRÂU V2K/CD 888 | 81.000 | BT | |||||||
Headphone TRÂU CD 9999 | TẠM HẾT | BT | |||||||
HP *TRÂU* A6 | 112.000 | BT | |||||||
Headphone TRÂU Sky W6500 | 120.000 | 1T | |||||||
Headphone Siêu Trâu A8 Qinlian dây dù bọc silicon cực chắc | 110.000 | 1T | |||||||
Headphone Siêu Trâu ZIDI 191 CHUYÊN PHÒNG GEME | 170.000 | 6T | |||||||
Headphone Siêu Trâu ZIDI 196 LED CHUYÊN PHÒNG GEME | 200.000 | 6T | |||||||
Headphone Siêu Trâu Quilian A7 dây dù bọc silicon cực chắc led đồi màu | 143.000 | 1T | |||||||
Headphone Siêu Trâu Audmax A7 dây dù bọc silicon cực chắc led đồi màu | TẠM HẾT | 1T | |||||||
Headphone Siêu Trâu Bencom A9 dây dù bọc silicon cực chắc led đồi màu | 165.000 | 1T | |||||||
HEADPHONE MARVO H8333 (ĐEN/ĐỎ) | 153.000 | 6T | |||||||
HEADPHONE HANGHS ÂM THANH STEREO – KIỂU DÁNG THỂ THAO MZ-02 – CÓ BẢNG LỀ GẬP LOA – HÀNG C/HÃNG | 155.000 | 12T | |||||||
HP SONY MDR-XB310 ÂM THANH CỰC HAY | 140.000 | 1T | |||||||
Headphone SONY XB450 | 115.000 | BT | |||||||
Headphone SONY AD268 | TẠM HẾT | BT | |||||||
Headphone Coolcold/beatX E90 | TẠM HẾT | BT | |||||||
BOSSTON | |||||||||
Headphone Cao Cấp Gaming Bosston HS100 – LED – Fullbox | 220.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming Bosston HS200 – LED – Fullbox | 340.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming Bosston HS300 – LED – Fullbox | 350.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX820V USB 7.1 LED+ RUNG FullBox | 420.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX560 USB 7.1 LED + RUNG Fullbox | 360.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX820 LED + RUNG Full Box | 370.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming N62 LED + RUNG FullBox | Tạm hết | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX610 LED 7 màu FullBox | 310.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX500 LED 7 màu FullBox | 310.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming N61 LED FullBox | 260.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX310 LED 7 màu FullBox | 260.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX520 LED Full Box | 260.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX220W LED Full Box | 190.000 | 12T | |||||||
Headphone Cao Cấp Gaming EX220 LED Full Box | 190.000 | 12T | |||||||
EACH ĐẲNG CẤP | |||||||||
Headphone cao cấp Each GS210 | 230.000 | 12T | |||||||
Headphone cao cấp Each GS200 (có mic) + Vibration., | 340.000 | 12T | |||||||
Headphone cao cấp Each G3100 (có mic) + Vibration. | 480.000 | 12T | |||||||
OVANN | |||||||||
Headphone Ovann X1 | 113.000 | BT | |||||||
Headphone Ovann X2 | 170.000 | BT | |||||||
Headphone Ovann X4 | TẠM HẾT | BT | |||||||
Headphone Ovann X10 | 195.000 | BT | |||||||
Headphone Ovann X16 | 175.000 | BT | |||||||
HUYNDAI | |||||||||
DÒNG SẢN PHẨM CAO CẤP CHUYÊN NGHE NHẠC,THỜI TRANG…. | |||||||||
PAD MOUSE | |||||||||
PAD MOUSE TAY ĐỆM HOẠT HÌNH | 18.000 | ||||||||
Pad Mouse quang LOGITECH | 15.000 | ||||||||
Pad Mouse quang LOGITECH LỚN | Tạm hết | ||||||||
Pad Mouse Razer Q8 game may viền | 20.000 | ||||||||
Pad Mouse LOGITECH-CỰC ĐẠI-hình game đột kích may viền | Tạm hết | ||||||||
PAD MOUSE TYLOO | 24.000 | ||||||||
Pad Mouse 3D Q6 | 23.000 | ||||||||
Pad Mouse Razer 3D game may viền khổ lớn | 25.000 | ||||||||
Pad Mouse Razer game khổ ( 250x330x2mm) | 20.000 | ||||||||
Pad Mouse Razer game khổ ( 250x330x4mm) | 25.000 | ||||||||
PAD VSP B5 CHUYÊN GAME ( 240x320x4mm) | 23.000 | ||||||||
MICROPHONE | |||||||||
Microphone SM 008 | 108.000 | ||||||||
FAN | |||||||||
FAN CASE | |||||||||
Fan case 8cm | 19.000 | ||||||||
Fan case 12cm | 25.000 | ||||||||
Fan case 12cm trong suốt đèn màu | 45.000 | ||||||||
Fan case 12cm led 15 bóng (xanh dương/đỏ/xanh lá) | 58.000 | ||||||||
FAN CASE 12CM LED 33 BÓNG /GREEN/RED/BLUE | 68.000 | ||||||||
FAN CPU | |||||||||
Đế bắt main nguồn cho phòng game chyên nghiệp | 24.000 | ||||||||
Fan SK 775/1155 đồng | 85.000 | ||||||||
Fan zin 1155 box | 83.000 | ||||||||
READER | |||||||||
READER KINGTON MÓC KHÓA VỎ NHÔM MINI | 16.000 | 1T | |||||||
READER SIYO TEAM T18 | 26.000 | 1T | |||||||
READER ALL IN ONE MINI HÌNH USB | 22.000 | 1T | |||||||
Reader nhí | 13.500 | 1T | |||||||
Reader Mini Kingston | 14.000 | 1T | |||||||
Reader – hình usb | 18.000 | 1T | |||||||
Reader all in one | 39.000 | 1T | |||||||
Reader all in one-hoa văn | 39.000 | 1T | |||||||
Reader all in one-trong mới | 18.000 | 1T | |||||||
Reader all in one- Siyo 631 | 45.000 | 1T | |||||||
Reader all in one – SSK | 114.000 | 3T | |||||||
CABLE | |||||||||
Cable 1 ĐẦU USB RA HÌNH THANG, XÀI HDD DI ĐỘNG…. | 18.000 | ||||||||
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly | 17.000 | ||||||||
Cable loa 2 đầu đực 3.5 ly thời trang | 16.000 | ||||||||
Cable loa nối dài 1.5m | 17.000 | ||||||||
Cable loa 1 đầu 3.5à 2 đầu bông sen 1.5m | 1 7.000 | ||||||||
Cable chuyển USB–> PS/2 (dùng cho kb+mouse ps2) | 21.000 | ||||||||
Cable nguồn sata | 13.000 | ||||||||
Cable sata HDD | 13.000 | ||||||||
Cable nguồn cho card vga 6 chân | 20.000 | ||||||||
Đầu chuyển DVI —> VGA ( 24+5) | 22.000 | ||||||||
Cable chuyển usb ra com/rs232 | 35.000 | ||||||||
CÁP CHUYỂN USB Sata ra IDE 620 | 157.000 | ||||||||
HDMI | |||||||||
Cable usb 3.0 ==> Hdmi | 420.000 | 3T | |||||||
Cable Displayport TO Displayport 2M | 105.000 | ||||||||
CÁP DISPLAYPORT TO HDMI UNITEK | 185.000 | 12T | |||||||
Cable HDMI 1,5m dây trơn | 41.000 | ||||||||
Cable HDMI 1,5m dây dù | 42.000 | ||||||||
Cable HDMI 1,5m 1.4 Full HD | 45.000 | ||||||||
Cable HDMI 2m SONY box mạ vàng | 66.000 | ||||||||
Cable HDMI 3m dây dù/dây trơn | 49.000 | ||||||||
Cable HDMI 3m 1.4 Full HD | 51.000 | ||||||||
Cable HDMI 5m dây dù | 55.000 | ||||||||
Cable HDMI 5m 1.4 Full HD | 56.000 | ||||||||
Cable HDMI 10m dây dù chống nhiễu | 81.000 | ||||||||
Cable HDMI 10m Dẹp chống nhiễu | 90.000 | ||||||||
Cable HDMI 15m tròn 1.4 full HD | 118.000 | ||||||||
Cable HDMI 15m dẹp 1.4 full HD | 128.000 | ||||||||
Cable HDMI 20m Tròn 1.4 full HD | 153.000 | ||||||||
Cable HDMI 20m dẹp 1.4 full HD | 155.000 | ||||||||
Cáp HDMI 1.5m Unitek YC 137 DÂY tròn (HÀNG CAO CẤP) | 79.000 | 12T | |||||||
Cáp HDMI 1,4 3m Unitek YC 139 DÂY tròn (HÀNG CAO CẤP) | 90.000 | 12T | |||||||
Cáp HDMI 1,4 5m Unitek YC 140 DÂY TRÒN (HÀNG CAO CẤP) | 115.000 | 12T | |||||||
Cáp HDMI 1.4 10m Unitek YC 142 4K DÂY TRÒN (HÀNG CAO CẤP) | 332.000 | 12T | |||||||
Cáp HDMI 1.4 15m Unitek YC 143 4K DÂY TRÒN (HÀNG CAO CẤP) | 437.000 | 12T | |||||||
Cáp HDMI 1.4 20m Unitek YC 144 4K DÂY TRÒN ( HÀNG CAO CẤP) | 488.000 | 12T | |||||||
Đầu chuyển DVI ra Vga | 31.000 | ||||||||
ĐẦU NỐI HDMI to HDMI | 32.000 | ||||||||
Hub 3 HDMI –> 1 HDMI | 120.000 | 6T | |||||||
Hub 1 HDMI –>2 HDMI | 160.000 | 6T | |||||||
Hub 1 HDMI –>4 HDMI | 260.000 | 6T | |||||||
Hub 1 HDMI –>8HDMI | 540.000 | 6T | |||||||
VGA(LCD…) | |||||||||
ĐẦU NỐI VGA TO VGA | 32.000 | ||||||||
Cable 2 đầu DVI | 50.000 | ||||||||
Cable Vga 1.5m Đen xịn chống nhiễu | TẠM HẾT | ||||||||
Cable Vga 1.5m zin chống nhiễu | 63.000 | ||||||||
Cable Vga 1.5m trắng xịn chống nhiễu | 62.000 | ||||||||
Cable Vga 1.8m xịn chống nhiễu | Tạm hết | 67.000 | |||||||
Cable Vga 3m xịn chống nhiễu (3+5) | 69.000 | ||||||||
Cable Vga 5m xịn chống nhiễu (3+5) | 75.000 | ||||||||
Cable Vga 10m xịn chống nhiễu (3+5) | 103.000 | ||||||||
Cable Vga 15m xịn chống nhiễu (3+5) | 118.000 | ||||||||
Cable Vga 20m xịn chống nhiễu (3+5) | 140.000 | ||||||||
MÁY IN | |||||||||
Cable máy in 1.5M chống nhiễu CỔNG USB TỐT 2.0 | 26.500 | ||||||||
Cable máy in 3M chống nhiễu CỔNG USB TỐT 2.0 | 50.000 | ||||||||
Cable máy in 5M chống nhiễu Tốt | 66.000 | ||||||||
USB NỐI DÀI | |||||||||
Cable USB nối dài 1.5M chống nhiễu TỐT 2.0 | TẠM HẾT | ||||||||
Cable USB nối dài 3M chống nhiễu TỐT 2.0 | 40.000 | ||||||||
Cable USB nối dài 5M chống nhiễu TỐT | 56.000 | ||||||||
PHỤ KIỆN LAPTOP | |||||||||
Chùi màn hình LCD 4 MÓN | 40.000 | ||||||||
Chùi màn hình LCD 6 MÓN PRO | 55.000 | ||||||||
Máy hút bụi NHỎ | 49.000 | ||||||||
Máy hút bụi lớn | TẠM HÊT | ||||||||
Máy thổi bụi cho phòng game-cục manh- nguồn 220v | 240.000 | ||||||||
KHÓA LAPTOP chìa dây dài | TẠM HÊT | ||||||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP PRO | 13.000 | ||||||||
MIẾNG DÁN BÀN PHÍM LAPTOP 16’=>19′ | TẠM HÊT | ||||||||
Bộ dụng cụ 24 món | 88.000 | ||||||||
BỘ VÍT SỮA CHỮA IPHON | 55.000 | ||||||||
BỘ VÍT 28 MÓN | 77.000 | ||||||||
BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA 27 MÓN KESHENG | 150.000 | ||||||||
Bộ Đồ nghề chuyên dụng đa năng 4 ngăn(máy tính,điện thoại..) | TẠM HÊT | ||||||||
ĐẾ TẢN NHIỆT | |||||||||
Đế tản nhiệt N19 *1fan | 90.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP N191 1 FAN | 94.000 | 1T | |||||||
ĐẾ TẢN NHIỆT LAPTOP S1 1FAN LED | 115.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP N99 2FAN | 143.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP N139 2FAN | 135.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP N136 2FAN | 140.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP N133 1FAN | 115.000 | 1T | |||||||
ĐẾ LAPTOP S3 2FAN LED | 135.000 | 1T | |||||||
Quạt sắt 819 loaị lớn để bàn dùng nguồn usb | 95.000 | 1T | |||||||
TÚI CHỐNG SỐC | |||||||||
Túi dựng ipad – hàng xuất khẩu | 50.000 | ||||||||
Túi chống xốc Ipad | 120.000 | ||||||||
Túi chống xốc laptop Samsonite dây kéo 7”,10″ | 30.000 | ||||||||
Túi chống xốc laptop Samsonite dây kéo 12” | 33.000 | ||||||||
Túi chống xốc laptop Samsonite dây kéo 13” | 35.000 | ||||||||
Túi chống xốc laptop Samsonite dây kéo 14”,15″ | 45.000 | ||||||||
Túi chống xốc laptop Samsonite dây kéo 17” | 47.000 | ||||||||
CẶP/BA LÔ/BAO DA…. | |||||||||
Túi da Ipad mini thời trang | 118.000 | ||||||||
CẶP LAPTOP DELL Xịn | 115.000 | ||||||||
CẶP LAPTOP DELL Thường | 99.000 | ||||||||
CẶP LAPTOP HP Thường | 99.000 | ||||||||
CẶP LAPTOP HP chính hãng theo máy | 140.000 | ||||||||
CẶP LAPTOP VAIO | 130.000 | ||||||||
Cặp Laptop Vaio chính hãng mẫu Lớn thời trang HÀNG Chính hãng | 400.000 | ||||||||
Ba lô COOBEL chống trộm | 245.000 | ||||||||
Ba lô adidas | 127.000 | ||||||||
Ba lô Asus | 115.000 | ||||||||
Ba lô Acer | 140.000 | ||||||||
Ba lô samsonite | 145.000 | ||||||||
Ba lô Dell | 140.000 | ||||||||
LED | |||||||||
ĐÈN LED USB 3 IN 1 (CÓ ĐẦU SẠC V8+LED+ USB) | 42.000 | ||||||||
ĐÈN Led Usb | 25.500 | ||||||||
ĐÈN LAPTOP 13 BÓNG | 37.000 | ||||||||
ĐÈN LAPTOP 28 BÓNG | 40.000 | ||||||||
ĐÈN LED LAPTOP MINI MẪU MỚI PRO BOX | TẠM HÊT | ||||||||
BỘ ĐÀM TK 3290 KENWOOD | 350.000 | 3T | |||||||
Bộ đàm MT 918 | 345.000 | 3T | |||||||
BÚT CAMERA HỖ TRỢ KHE CẮMTHẺ NHỚ 8G | 160.000 | 1T | |||||||
Móc khóa camera 080 | 135.000 | ||||||||
Camera IP ngụy trang bóng đèn wifi SMART FV-A3608-960PH góc 360 độ | 600.000 | ||||||||
CAMERA WIFI SONY Y01 | 395.000 | 3T | |||||||
CAMERA WIFI YOOSEE IPC Z06H | 398.000 | 3T | |||||||
CAMERA IP TENDA 1,3Mb C50+ Xoay 360 Độ ,Clound Server CHÍNH HÃNG | 680.000 | 36T | |||||||
Camera IP CAMHI F102-W Không Dây Wifi Ngoài Trời (thân) 4 đèn led hồng ngoại | 680.000 | 6T | |||||||
Camera hành trình thể thao U9 HD 1080-1.5 INCH SCREEN – CHỐNG NƯỚC | 320.000 | 6T | |||||||
CAMERA HÀNH TRÌNH 4KR WIFI KÈM REMOTE ĐIỀU KHIỂN U39 | 610.000 | 3T | |||||||
Camera hành trình thể thao U19 wifi HD 1080-1.5 INCH SCREEN – CHỐNG NƯỚC | TẠM HẾT | 6T | |||||||
Quạt nước đá 2 fan | TẠM HẾT | ||||||||
Quạt điều chỉnh 3 tốc độ | 60.000 | ||||||||
Nas Seagate
· Chia sẽhìnhảnh,nhạc,phim, dữliệu qua internet · Truycậpdữliệutừxa qua internet(nghenhạc,xemphim,…) · Dung lượnghỗtrợtốiđa 3TB · Tốcđộcoppy 100mb/s · CổngLan : 1GB · HơtrợWindown,android,IOS,Mac · Hỗtrợ download càiđặt torrent /transmission · Tựđộngsaolưudữliệutừ pc lênNasbằngTime Machine Software Kếtnốivớimáy inhoặcmởrộng dung lượngbằngcổng USB |
370.000 | 3T | |||||||
ĐỊNH VỊ N10 THEO DỖI HÀNH TRINH, TÍCH HỢP CHO MÁY TÍNH VÀ ĐT | 380.000 | 3T` | |||||||
Thiết bị định vị 2 chiều – ONEX – kết nối bằng bluetooth – làm remote chụp hình
có tiếng cảnh báo – ghi âm – dùng cho android và ios |
85.000 | ||||||||
AIR MOUSE KM800-BÀN PHÍM VÀ CHUỘT – FOR SMART TIVI | 190.000 | 6T | |||||||
Bàn phím wireless mini cầm tay kiêm chuột cảm ứng
W-shark(ukb-500 + PIN 5C Dùng cho smart tivi PC with Windows OS,Mac.Ps3.Xbox360 |
163.000 | 6T | |||||||
KB+MOUSE UKB500 PHÍM DẠ QUANG | 195.000 | 3T | |||||||
ĐỒNG HỒ THỜI TRANG-ĐỒNG HỒ THÔNG MINH-MÁY TÍNH BẢNG | |||||||||
Đồng hồ thông minh Smartwatch DZ-09 tích hợp khe sim ket noi DT ios voi DT android
– cam ung – nhan cuoc goi -nghe nhac- chup hinh |
182.000 | 1T | |||||||
Đồng hồ thông minh Smartwatch A-1 cùng mẫu đồng hồ apple
Tích hợp khe sim Màn hình cảm ứng,Camera,nghe nhạc,nhận và trả lời qua kết nối Bluetooth với ĐT (android & ios) |
192.000 | 1T | |||||||
ĐỒNG HỒ SMART WATCH ĐEO TAY V8 , camera HD, khe sim, lcd cảm ứng, khe thẻ nhớ,blutooth | 260.000 | 2T | |||||||
ĐỒNG HỒ, TAI NGHE BLUETOOTH FX-3 | 370.000 | 2T | |||||||
THIẾT BỊ BIẾN TV LCD THÀNH SMART TV
|
|||||||||
TV BOX KING-MASTER KM F1 / 1G/ 8G 2ANTEN | 660.000 | 12T | |||||||
TV BOX KING-MASTER KM F3 / 2G/ 8G 2ANTEN | TẠM HẾT | 12T | |||||||
TV BOX KING-MASTER KM F2 / 2G/ 16G 4ANTEN | TẠM HẾT | 12T | |||||||
TV BOX 4K KARA BOX K1 PRO /CPU 4CORE/2G/8G KARAOKE OFLINE 4000 BÀI HÁT, CHỌN BÀI HAT TRÊN ĐT CHÍNH HÃNG CÓ BLUETOOTH | 900.000 | 12T | |||||||
TV BOX ANDROID Forter 1G+8G 4K ( TẲNG TK 200K) | 640.000 | 12T | |||||||
TV BOX vina X2 1G+8G 4K | 615.000 | 12T | |||||||
TV BOX ANDROID DOLAMEE D5 2G+8G 4K | 980.000 | 12T | |||||||
TV BOX ANDROID X10 PRO (2G) CÓ SẴN 3 TK | 880.000 | 12T | |||||||
TV BOX PRO VHM 2G+8G 4K | 840.000 | 12T | |||||||
TV BOX ANDROID Q9 PRO/2G/8G | 830.000 | 12T | |||||||
OTT-TV BOX Android M8S 2G+8G 4K | 890.000 | 12T | |||||||
OTT TV BOX X96 2G+16G 4K ANDROID 6.0 | 930.000 | 12T | |||||||
Bộ chuyển đổi Digital sang AV | 155.000 | 3T | |||||||
VGA RA HDMI VIDEO CONVERTER | 170.000 | 6T | |||||||
Box chuyển Vga -> HDMI (003ZQH) | 185.000 | 3T | |||||||
Box chuyển Vga -> HDMI (001ZQH) | 185.000 | 3T | |||||||
Box chuyển Muti Hdmi -> AV 1308 | 390.000 | 6T | |||||||
CÁP CHUYỂN VGA RA AV | 80.000 | 3T | |||||||
Box chuyển Muti AV -> HDMI 1308s | 420.000 | 6T | |||||||
HUB CHIA USB | |||||||||
HUP USB 4P ROBO | 38.000 | 1T | |||||||
HUP USB 4P BẠCH TUỘC | 38.000 | 1T | |||||||
HUP USB 4P HÌNH Ổ ĐIỆN DÀI 1M4 | 38.000 | 1T | |||||||
Hub USB 4P Hình ổ điện có công tắc | 54.000 | 1T | |||||||
Hub USB 7P Hình ổ điện có công tắc | 67.000 | 1T | |||||||
Hub USB 4P Apple | 51.000 | 1T | |||||||
TAY CẦM GAME | |||||||||
Tay game đơn KM66 CÓ RUNG | 106.000 | 1T | |||||||
Tay game đôi EW 2008D CÓ RUNG | 150.000 | 1T | |||||||
Tay game đơn Onex dành cho điện thoại hdh Androi | 255.000 | 1T | |||||||
CÁP CHIA VGA (1CPU RA 2VGA ) | 98.000 | 3T | |||||||
Hub 1 CPU—> 2VGA | 123.000 | 1T | |||||||
Hub 1 CPU—> 4VGA | 137.000 | 1T | |||||||
Hub 1 VGA –>2CPU | 100.000 | 1T | |||||||
Hub 1 VGA –>4CPU | Tạm hết | 135.000 | 1T | ||||||
ĐẦU HDMI CHỮ L | 75.000 | 3T | |||||||
3 hdmi ra 1hdmi | 125.000 | ||||||||
Hub 5 HDMI dùng một màng hình | 240.000 | 6T | |||||||
Sạc Cắm Điện Loa ĐT ko LED | 28.000 | ||||||||
Sạc điện thoại đa năng ko hộp | 22.000 | ||||||||
Card chuyển ata <–> sata loại tốt | 120.000 | 1T | |||||||
TEST MAIN 4 SỐ MỚI | Có hàng | 70.000 | |||||||
Keo tản nhiệt ống chích lớn | 40.000 | ||||||||
Keo tản nhiệt xịn | 14.000 | ||||||||
Pin Maxcell vĩ 5 viên | 40.000 | ||||||||
LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI-IPAD | |||||||||
NÚT CHƠI GAME DÀNH CHO ĐIỆN THOẠI | 18.000 | ||||||||
TÚI CHỐNG NƯỚC NHIỀU HÌNH 3D | 36.000 | ||||||||
Combo gồm kính 3D VR + gậy chụp hình(hình hoạt hình) + đèn led usb | 151.000 | ||||||||
MICRO THU ÂM LIVESTREAM BM850 | 270.000 | 3T | |||||||
MICRO KARAOKE / LIVESTREAM C7 | 320.000 | 3T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA YS -10 L1 | 335.000 | 1T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA YS -11 | 370.000 | 1T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA Q7 | 225.000 | 1T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA Q9 L1 | 260.000 | 1T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA WS 1816 | 290.000 | 1T | |||||||
MICRO KARAOKE BLUTOOTH KÈM LOA DS-08 | 295.000 | 1T | |||||||
Đế hít điện thoại hình con heo có móc treo | 11.500 | ||||||||
Đế hít điện thoại hình con heo lớn có móc treo | 15.500 | ||||||||
ĐẾ HÍT ĐIỆN THOẠI XE HƠI K10 | 54.000 | ||||||||
ĐẾ HÍT ĐIỆN THOẠI XOAY 360 CHO XE HƠI BOX | 60.000 | ||||||||
GIÁ ĐỠ ĐIỆN THOẠI XE HƠI MOUNT HOLDER CÓ BOX | 48.000 | ||||||||
ĐẾ HÍT ĐIỆNTHOẠI HÌNH CON CÓC | 73.000 | ||||||||
ĐẾ HÍT ĐIỆN THOẠI HÌNH CỌP | 115.000 | ||||||||
ĐẾ HÍT ĐỆN THOẠI HÌNH RỒNG | 95.000 | ||||||||
ỐNG LEND CAMERA,GẬY TỰ SƯỚNG | |||||||||
REMOTER CHỤP HÌNH QUAY PHIM Smart Phone Từ Xa | 40.000 | 1T | |||||||
Gậy tự sướng 235/6s | 37.000 | 1T | |||||||
GẬY TỰ SƯỚNG Nhôm dài 78cm | 61.000 | 1T | |||||||
GẬY TỰ SƯỚNG mini JJ nhỏ gọn | 42.000 | 1T | |||||||
GẬY TỰ SƯỚNG xi sắt | xem thêm
|
47.000 | 1T | ||||||
GẬY TS cao cấp YT-1288 BLUETOOTH DÀI 1M25 | 130.000 | 1T | |||||||
ĐẾ,GIÁ ĐỠ,KẸP
|
|||||||||
BỘ CHUYỂN ĐỔI SIM NANO NOOSY | 14.000 | ||||||||
Giá đỡ điện thoại đa năng BI 2030 | 17.000 | ||||||||
Giá đỡ điện thoại mini hình cánh tay nhiều màu | 16.000 | ||||||||
Giá đỡ điện thoại/ipad hình cánh tay nhiều màu | 19.500 | ||||||||
Kẹp điện thoại loại mềm( KẸP ĐUÔI KHỈ) | 32.000 | ||||||||
Kẹp điện thoại loại cứng ( KẸP ĐUÔI KHỈ) | 24.000 | ||||||||
CHÂN ĐT 3 CHÂN CAO TF 3110 | 107.000 | ||||||||
ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI | |||||||||
Óp lưng điện thoại trong Suốt VU iphone5/6/6plus | 31.000 | ||||||||
Óp lưng điện thoại trong Suốt VU iphone7/7plus | 31.000 | ||||||||
Óp lưng điện thoại trong nhựa Usam iphone6 | 45.000 | ||||||||
ỐP LƯNG LV GIẢ DA IP6 | 35.000 | ||||||||
ỐP LƯNG LV GIẢ DA IP6 PLUS | 35.000 | ||||||||
ỐP LƯNG LV GIẢ DA IP5/5S | 35.000 | ||||||||
BAO DA ĐIỆN THOẠI | |||||||||
BAO DA CÓ BÀN PHÍM 7 INCH (2 IN 1) | 91.000 | ||||||||
BAO DA CÓ BÀN PHÍM 10 INCH (2 IN 1) | 115.000 | ||||||||
Viền kim loại điện thoại Iphone 6s 4.7″ có chỉ màu | 47.000 | ||||||||
Viền kim loại điện thoại Iphone 6plus 5.5″ khung liền cao cấp | 130.000 | ||||||||
Viền kim loại điện thoại Iphone 6plus 5.5″có chỉ màu | 58.000 | ||||||||
MIẾNG DÁN GƯƠNG | |||||||||
MDCL HIỆU COOLCOLD CHÍNH HÃNG | |||||||||
MDCL IPHONE | |||||||||
mdcl ip7 plus | 30.000 | ||||||||
MDCL Iphone 1 mặt 4/4s/5/5s (0.18mm -2.5D) BOX | bo cạnh | 17.000 | |||||||
MDCL Iphone 1 mặt trước 4/4s/5/5s loại de (0.18mm -2.5D) BOX | bo cạnh | 17.000 | |||||||
MDCL Iphone 1 mặt IP 6/6 Plus (0.18mm -2.5D) BOX | bo cạnh | 18.000 | |||||||
PIN ĐIỆN THOẠI | |||||||||
NOKIA | |||||||||
Pin Nokia 4C hộp sắt 2I hộp sắt lớn có viết cảm ứng | 54.000 | 1T | |||||||
Pin Nokia 5C 2IC hộp sắt lớn có viết cảm ứng | 65.000 | 3T | |||||||
IPHONE | |||||||||
Pin Iphone 4G 1430 mah Box | TẠM HẾT | 6T | |||||||
Pin Iphone 4S 1430 mah Box | 85.000 | 6T | |||||||
Pin iphone 5G 1440 mah box | 90.000 | 6T | |||||||
Pin iphone 5S 1560 mah box | 90.000 | 6T | |||||||
CÁP,CÓC SẠC… | |||||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK W01 CHO IPHON6 | 466.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK W01 CHO IPHON6 +/6S + | 493.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK W03 CHO IPHON | 435.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK W03 CHO ĐT SAMSUNG | 435.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK + PIN DỰ PHÒNG 5000 CHO IPHON6 | 493.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC TỪ KHÔNG DÂY FB-LINK + PIN DỰ PHÒNG 5000 CHO IPHON6 + | 493.000 | 6T | |||||||
BỘ SẠC IPHON KONFULON 1A | 81.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC ĐA NĂNG KONFULON S38 | 80.000 | 12T | |||||||
BỘ SẠC IPHON KONFULON 2A | 101.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG SKK K06 DÀI 1M | 33.000 | 1T | |||||||
Cáp sạc từ iphone – 8600- Z78 2in1 | TẠM HẾT | 3T | |||||||
CÁP TYPE C DÂY NI LÔNG ĐẦU KIM LOẠI 1M | 63.000 | 6T | |||||||
BỘ CÓC CÁP OPPO – 2in1 CT73 | 52.000 | 3T | |||||||
CÁP SẠC 4 ĐẦU IP6/5/NOTE3/8600/IP4/S5/SS TAP | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Cable sạc dữ liệu V8 | 34.000 | 3T | |||||||
JELLICO | |||||||||
CÁP SẠC JELLICO 3 IN 1 GS13 DÀI 1,2M CHÍNH HÃNG BOX | 82.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC NHANH JELLICO YC15 DÀI 1M V8 (8600) CHÍNH HÃNG BOX | 65.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG JELLICO WAVE SERIES CHÍNH HÃNG BOX | 87.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC IPHON JELLICO WAVE SERIES CHÍNH HÃNG BOX | 87.000 | 3T | |||||||
CÁP SẠC IPHON 5/6/7 JELLICO HOGO CHÍNH HÃNG BOX | 55.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG JELLICO HOGO CHÍNH HÃNG BOX | 55.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC JELLICO DQC30 3,0 CHÍNH HÃNG BOX | 122.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC JELLICO AQC30 3,0 CHÍNH HÃNG BOX | 137.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC JELLICO D10 1A CHÍNH HÃNG BOX | 53.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC IPHON JELLICO A10 CHÍNH HÃNG BOX | 53.000 | 12T | |||||||
CÁP SAC IPHON 5/6/7 JELLICO KS10 HỘP SẮT CHÍNH HÃNG | 104.000 | 12T | |||||||
CÁP SAC SAMSUNG JELLICO KS10 HỘP SẮT CHÍNH HÃNG | 100.000 | ||||||||
HANGS | |||||||||
BỘ CÓC CÁP HANGS IPHON 5/6/7 5V 2A HN01 | 83.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS ĐẦU 8600 HS801 – BỌC DÙ CHỐNG ĐỨT | 47.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS ĐẦU IP 5/6/7 HP801 – BỌC DÙ CHỐNG ĐỨT | 49.000 | 12T | |||||||
CÁP 3 ĐẦU DÀI 1M2 IPHON/SS/TYPE C | 43.000 | 3T | |||||||
Cáp sạc ip5/6 Hangs 802/803 | 43.000 | 12T | |||||||
Cáp sạc samsung Hangs 802/803 | 38.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS H505 DÀI 1000MM – CHO IPHONE 5/6/7 – DÂY DẸP CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP – C/HÃNG | 78.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS H505 DÀI 1000MM – ĐẦU 8600 – DÂY DẸP CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP | 73.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC HANGHS HC – 08 CÓ ĐÈN BÁO – C/HÃNG 2 USB MẪU ĐẸP – 2.4A – SẠC NHANH | 100.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS HS803L ĐẦU 8600 – DÂY BỌC NHỰA DẦY CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP – DÀI 2000MM | 48.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS HP803L CHO IPHONE 5/6/7 – DÂY BỌC NHỰA DẦY CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP – DÀI 2000MM | 50.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC XE HƠI HANGHS C/HÃNG 2 USB – SẠC NHANH 3.1A -HZ03 | 102.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS HP807 DÀI 1500MM – CHO IPHONE 5/6/7 – DÂY DÙ CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP – C/HÃNG- | 75.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU & SẠC NHANH HANGHS HS807 DÀI 1500MM – ĐẦU 8600 – DÂY DÙ CHỐNG ĐỨT CỰC ĐẸP – C/HÃNG | 70.000 | 12T | |||||||
USAM | |||||||||
CÓC SẠC USAM IPHON CC018 CHUẨN 5V-1.0A CHỐNG CHÁY NỔ | 54.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc iphone Usam | 84.000 | ||||||||
Cáp Samsung Usams SJ098 | TẠM HẾT | 12T | |||||||
Cáp Type-C Usams SJ099 | 50.000 | 12T | |||||||
SUNTAHO | |||||||||
CÁP SẠC NHANH IPHON 5/6/7 SUNTAHO 5V 2,5A 1M8 | 96.000 | 6T | |||||||
CÁP SẠC NHANH SAMSUNG (V8) SUNTAHO 5V 2,5A 1M8 | 89.000 | 6T | |||||||
ROMOSS | |||||||||
CÁP SẠC ROSMOSS 2 IN 1 (IPHON + SAM SUNG) | 85.000 | 12T | |||||||
CÁP ROMOSS ĐẦU SAMSUNG CH | 54.000 | ||||||||
CÁP ROMOSS ĐẦU IPHONE CHÍNH HÃNG | 60.000 | ||||||||
CÁP ROMOSS ĐẦU IPHONE CAO CẤP CHÍNH HÃNG | 72.000 | ||||||||
CÓC SẠC ROMOSS 4 CỔNG USB AC14P CHÍNH HÃNG | 195.000 | 12T | |||||||
REMAX | |||||||||
Cáp sạc Remax thần kỳ ip/v8 | xem thêm | 80.000 | |||||||
Cáp sạc iphone 5/6… Remax RC0501 Lesu box | xem thêm | 41.000 | |||||||
HOCO | |||||||||
CÁP SẠC TỪ HOCO NAM CHÂM HÍT U20 2IN1 (IPHON + SAMSUNG) | 223.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC TỪ HOCO NAM CHÂM HÍT U20 CỔNG TYPE C | 175.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC TỪ IPHON HOCO NAM CHÂM HÍT U20 | 175.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC TỪ SAMSUNG HOCO NAM CHÂM HÍT U20 | 175.000 | 12T | |||||||
DOCK SẠC SAMSUNG HOCO V8 | 109.000 | ||||||||
CÁP SẠC ĐA NĂNG 2 in 1 HOCO X10 – Cổng Micro – Lightning ( ĐẦU SS + V8) | 80.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC IPHON DÂY RÚT HOCO U23 90cm – cổng Lightning | 130.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC HOCO U22 120cm -kiêm pin sạc dự phòng 2000mAh cổng lighting | 210.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG HOCO X1 Cổng Micro – 1M | 42.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC HOCO X1 – Cổng Type C – 1M | 52.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC ĐA NĂNG 3 IN 1 HOCO X10 – Cổng Type C – Micro – Lightning | 87.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC IPHON HOCO U14 CỔNG LINGTNING CÓ ĐÈN LED MẶT NẠ STEEL MAN / 1,2M CHÍNH HÃNG | 90.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG (V8) HOCO U14 CỔNG LINGTNING CÓ ĐÈN LED CHÍNH HÃNG | 85.000 | 12T | |||||||
Cáp sạc iphone 5/6 USAM box | 46.000 | ||||||||
CÁP SẠC HOCO SAMSUNG V8 U02 | 38.000 | 6T | |||||||
PISEN | |||||||||
Cáp sạc Pisen V8 | 37.000 | ||||||||
Cáp sạc Pisen ip5/6 | 40.000 | ||||||||
Đế sạc pin đa năng Pisen(sạc được tất cả pin điện thoại và pin máy chụp hình) | 147.000 | 6T | |||||||
Cáp dữ liệu Coolcold – Z14 – 8600 | 37.000 | 12T | |||||||
CÁP DỮ LIỆU COOLCOLD iphone 4/4g-z12 – CHÍNH HÃNG | TẠM HẾT | 12T | |||||||
CÓC SẠC COOLCOLD 1MAH – CHÍNH HÃNG Sạc được cho Iphone 3G/3S/4G/4S/5G/5S/6/6 PLUS | 75.000 | 12T | |||||||
CÓC SẠC COOLCOLD 2MAH – CHÍNH HÃNG USB xi đồng 100%, Sạc được cho Iphone/Ipad, Chân không hít | 85.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC CÁP COOLCOLD A23 -1MAH – CHÍNH HÃNG USB xi đồng 100%, Sạc được cho Iphone 5G/5S/6/6 plus/Samsung Tab/ Pad của TQ, Chân không hít , Cóc đứng được , cáp sạc có sợi carbon bảo vệ dài 1m | 83.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC CÁP COOLCOLD 2MAH – CHÍNH HÃNG USB xi đồng 100%, Sạc được cho Iphone 5G/5S/6/6 plus/Samsung Tab/ Pad của TQ, Chân không hít, cáp sạc dài 1m | 87.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC CÁP COOLCOLD IPHONE 5G/5S/6– CHÍNH HÃNG | 80.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC CÁP COOLCOLD IPHONE 4G– CHÍNH HÃNG | 75.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC SẠC COOLCOLD-IPHONE 5G/5S/6 – 1MAH-LOẠI AA- CHÍNH HÃNG | 105.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC SẠC COOLCOLD- SAMSUNG – 2MAH – LOẠI AA– CHÍNH HÃNG
3 IN 1 Bao gồm: cóc đúng 2mah ss + tai nghe s4+ cáp ss loai 1 made in vn Sạc được cho SS/HTC/LG/Sony/OPPO/ zenfone /Sky/Lumia |
105.000 | 12T | |||||||
Bộ cóc cáp Smart Iphone 4/4s box | 85.000 | 3T | |||||||
BELKIN
|
|||||||||
Cóc sạc BELKIN box CHÍNH HÃNG | 50.000 | 1T | |||||||
IPHONE
|
|||||||||
CÁP SẠC IPHON 7 USAM SJ112 ĐẦU ĐÚC HỢP KẼM & NHỰA TPE, SẠC NHANH CHUẨN 2,0A | 62.000 | 12T | |||||||
Cáp sạc iphone 4s | 25.000 | 1T | |||||||
Cáp sạc iphone 5,5s,6 Zin A | 57.000 | 1T | |||||||
CÁP SẠC IPHON 5/6/7 DÂY NI LÔNG ĐẦU KIM LOẠI 1M | 65.000 | 6T | |||||||
|
28.000 | 3T | |||||||
CÓC SẠC IPHONE ZIN THEO MÁY | 145.000 | 3T | |||||||
CÁP SẠC IPHONE 5/6/7 ZIN THEO MÁY | 180.000 | 3T | |||||||
CÓC SẠC IP 5/6/7 2MAH A19 BOX | 65.000 | 3T | |||||||
CÓC SẠC IP 7/7P LITEON BOX CHÂN KHÔNG HÍT CHÍNH HÃNG | 60.000 | 3T | |||||||
Cóc sạc Iphone 6 dây liền | 67.000 | 6T | |||||||
Cóc sạc xe hơi dây liền cho Iphone 6 | 67.000 | 6T | |||||||
Cóc sạc iphone 4,5 1A | 29.000 | 3T | |||||||
Cóc sạc iphone 5s Zin no box có logo trái táo chân hít | 41.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc iphone 5s Zin box có logo trái táo | 44.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc iphone 5s Zin no box có logo trái táo chân ko hít | 49.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc iphone đúng 1mah -logo apple- usb 100% xi đồng
chân ko hít – đứng được |
771.000 | 12T | |||||||
SAMSUNG
|
|||||||||
CÁP SẠC SAMSUNG DÀI 1,5M DÂY TO CHẮC 2,0 | 50.000 | 3T | |||||||
CÁP SẠC TỪ USAM SJ158 ĐẦU SAMSUNG SẠC NHANH 2.1A, ĐẦU XOAY 360 | 118.000 | 12T | |||||||
BỘ CÓC CÁP SAMSUNG 2A CÓC XI ĐỒNG CHỐNG GIẬT ĐIỆN | 77.000 | 12T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG TYPE C LOẠI A | 38.000 | 1T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG (V8) DÂY NI LÔNG ĐẦU KIM LOẠI 1M | 61.000 | 6T | |||||||
Cáp sạc dây dẹp nhiều màu 8600 | 30.000 | 1T | |||||||
Cáp sạc,dữ liệu sansung s6 | 41.000 | 1T | |||||||
Cáp sạc,dữ liệu sansung note4 Zin box | 34.000 | 1T | |||||||
Cable sạc samsung note3/s5/-cáp usb 3.0 | 34.000 | 1T | |||||||
Cable sạc samsung s3.s4 đầu dài | 14.000 | 1T | |||||||
CÁP SẠC SAMSUNG TYPE C HANGS TP01 CH | 57.000 | 12T | |||||||
CABLE SẠC SAMSUNG S3/S4 | 15.000 | ||||||||
CÓC SẠC SAMSUNG S8 – 2.0 A -9.0 V- CHUẨN 1.0 A | 43.000 | 3T | |||||||
CÓC SẠC SAMSUNG S8 – 2.0 A -9.0 V- CHUẨN 1.0 A LOGO SẠC NHANH LOẠI A | 65.000 | 3T | |||||||
Cóc sạc Samsung 2A loại thường | 31.000 | BT | |||||||
Cóc sạc S/S-2mah – chuẩn 1.5 mah -USB XI ĐỒNG 100% | 53.000 | 12T | |||||||
Bộ cóc cáp samsung 2in1-cóc 2A | 55.000 | 3T | |||||||
BỘ CÓC CÁP SAMSUNG GALAXY NOTE4 | 80.000 | 3T | |||||||
IPAD/TAB | |||||||||
CÓC SẠC IPAD USAM CC017 5V-5.1A CHỐNG CHÁY NỔ | 84.000 | 12T | |||||||
CÓC IPAD USAM CHÍNH HÃNG | 125.000 | 3T | |||||||
Cóc sạc ipad 12W | 70.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc ipad 6 12W có logo apple AAA | 83.000 | 12T | |||||||
Cóc sạc ipad 12W Box xịn | 80.000 | 12T | |||||||
USB BLUETOOTH CHO XE HƠI | 85.000 | ||||||||
USB BLUETOOTH DONGLE THE HỆ 3 | 90.000 | ||||||||
Cáp OTG đầu V8 box | 18.000 | 1T | |||||||
Cáp S4 HDTV(Samsung galaxy S3,S4..ra HDMI) | 60.000 | 1T | |||||||
Cáp S5 adapter HDTV(Samsung galaxy s5 ra HDMI) | 90.000 | 3T | |||||||
Cáp Ipad to hdmi | 140.000 | 1T | |||||||
Cáp HDMI-> Smart Phone (ANDROI) | 98.000 | 1T | |||||||
CÁP HDMI TỪ TYPEC RA TIVI HDMI (CHUẨN ULTRA HD 4K,3D) | 220.000 | 12T | |||||||
CÁP CHUYỂN HDMI TỪ IPHON 5/6/7 SANG TV | 220.000 | 1T | |||||||
CÁP CHUYỂN HDMI ĐA NĂNG TỪ IP4/5/6/7, IPAD, ANDROI ,TYPE C. DÙNG CHO TẤT CẢ ĐT | 280.000 | 1T | |||||||
Cáp Ipad/Iphone to Vga | 107.000 | 1T | |||||||
Thiết bị kết nối HDMI ko Dây từ điện thoại ss,iphone lên tv | 470.000 | 1T | |||||||
Thiết bị kết nối HDMI ko Dây all smart phone,laptop..Dongle | 385.000 | 1T | |||||||
Thiết bị kết nối HDMI ko Dây all smart phone,laptop.. ANYCAST Plus | 315.000 | 1T | |||||||
CÁP CHUYỂN HDMI Ra VGA 1.5M | 80.000 | 3T | |||||||
Cable chuyển Hdmi–> Vga ko ngõ audio | 74.000 | 1T | |||||||
Cable chuyển Hdmi–>Vga có ngõ audio | 78.000 | 1T | |||||||
TAI NGHE BLUETOOTH | |||||||||
TAI NGHE BLUETOOTH JELLICO S200 CHÍNH HÃNG | 145.000 | 12T | |||||||
TAI NGHE BLUETOOTH JELLICO S300 CHÍNH HÃNG | 165.000 | 12T | |||||||
TAI NGHE BLUETOOTH JELLICO SUPER MINI HM200 CHÍNH HÃNG | 220.000 | 12T | |||||||
TAI NGHE BLUETOOTH JELLICO S500 DẠNG DÂY RÚT CHÍNH HÃNG | 335.000 | 12T | |||||||
TN BLUETOOTH KONFULON BH01 | 220.000 | 12T | |||||||
TN BLUETOOTH VIVO | 98.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH VIVO G15 | 115.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH SAMSUNG G11 | 100.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH SAMSUNG G15 | 115.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH IPHONE | 93.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH IPHON G15 | 115.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH IPHON S2 CÓ TAI NGHE PHỤ (BH 3T) | 173.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH SONY SPORT OTE81 (DẠNG DÂY) | 168.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH JBL SPORT OTE80 (DẠNG DÂY) | 168.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH SPORT V4.1-B1 DẠNG DÂY | 187.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH VOVG V3 DẠNG DÂY 2 TAI | 220.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH WIRELESS MUSIC EARPHONE – HBQ I7 | 185.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH NHÍ | 94.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH OPPO | 98.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH OPPO G15 | 115.000 | 1T | |||||||
TN BLUETOOTH 163H kết nối 2 điện thoại | 98.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH Jabra Extrem | 215.000 | 3T | |||||||
TN BLUETOOTH JABRA STON | 255.000 | 12T | |||||||
TN BLUETOOTH JABRA BLADE | 240.000 | 3T | |||||||
TAI NGHE HOCO BLUETOOTH EPB04 CHÍNH HÃNG | 150.000 | 12T | |||||||
Tai nghe bluetooth Hoco E1 chính hãng | 215.000 | 6T | |||||||
Tai nghe TM029 bluetooth, dùng thẻ, nghe fm, trả lời cuộc gọi | 225.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH USAM LJ MINI | 195.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH USAM LO NHỎ GỌN | 205.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH USAM WT | 200.000 | ||||||||
TN BLUETOOTH USAMS LF001 | 190.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH USAM LY DÂY | 240.000 | 6T | |||||||
Tai nghe bluetooth Usam KL 001 | 145.000 | 6T | |||||||
Tai nghe Bluetooth LH 2013 | 230.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH kiểu dáng thể thao HBS 800 | 165.000 | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH SPORTS XO-BS1 (MAGNETIC 4,1) DÂY CHÍNH HÃNG | TẠM HẾT | 6T | |||||||
TN BLUETOOTH SPORTS XO-BS2 (MAGNETIC 4,1) DÂY CHÍNH HÃNG | 410.000 | 6T | |||||||
SAMSUNG | |||||||||
Tai Nghe Bluetooth Samsung | 98.000 | 3T | |||||||
Tai Nghe Bluetooth Samsung s7100 | 102.000 | 3T | |||||||
IPHONE | |||||||||
Tai Nghe Bluetooth Iphone loại hộp giấy | 150.000 | 3T | |||||||
TAI NGHE ĐIỆN THOẠI | |||||||||
Tai nghe Điện thoại NHÉT TAI HOCO M1 STEREO | 56.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại NHÉT TAI JBL- JB103 | 43.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại NHÉT TAI EV40 BOX | 39.000 | TEST | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Usam Ewave | TẠM HẾT | 3T | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Usam EP09 | 76.000 | 6T | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Remax – 80 | 48.000 | 2T | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Remax – 802 | 48.000 | 2T | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Remax – 803 | 48.000 | 2T | |||||||
Tai nghe Điện thoại – Remax – 804 | 48.000 | 2T | |||||||
TN XO S6 SPIRAL METAL NHÉT TAI CHÍNH HÃNG | 69.000 | 6T | |||||||
TN XO S7 SPIRAL METAL NHÉT TAI CHÍNH HÃNG | 119.000 | 6T | |||||||
OPPO | |||||||||
Tai nghe Điện thoại có dây OPPO Box Chính hãng | 41.000 | 1T | |||||||
COOLCOLD | |||||||||
IP | |||||||||
Tai nghe ip 4gs (A) | 45.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây iP 5 Lưới xanh L1 | 32.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây iP 5 Lưới xanh AA | 63.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây IP 6/6S Lưới xanh L1 | 45.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây IP 6/6S BOX MICA | 55.000 | TEST | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây IP 6/6 plus AAA | 90.000 | 1T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây IP 5/6/7 ZIN theo máy | 127.000 | 6T | |||||||
SAMSUNG | |||||||||
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S6 box lớn | 34.000 | 3T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S6 zin theo máy | 60.000 | 3T | |||||||
Tai nghe Điện thoại có dây Samsung S7 zin | 43.000 | 3T | |||||||
Tai nghe Điện thoại Samsung S8 box | 45.000 | 3T | |||||||
Tai nghe Điện thoại Samsung S8 zin theo máy | 73.000 | 1T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG ĐA NĂNG | |||||||||
PIN DỰ PHÒNG KONFULON 10000 MAH CHÍNH HÃNG | 295.000 | 12T | |||||||
PW 10000 MaH TEAM CÓ LCD CHÍNH HÃNG SẠC 5 LẦN IPHONE MẪU ĐẸP | 305.000 | 12T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG C/HÃNG HANGHS 4.000MAH – 2 CỔNG USB 2.1A VÀ 1.0A HD-15 -ĐÈN LED | 210.000 | 12T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG C/HÃNG HANGHS 8000MAH – 2 CỔNG USB 2.1A VÀ 1.0A HD-11 – ĐÈN LED | Tạm hết | 12T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG C/HÃNG HANGHS 10.000MAH – 2 CỔNG USB 2.1A VÀ 1.0A HD-12 -ĐÈN LED | 288.000 | 12T | |||||||
ADATA 10.000 SẠC 5 LẦN IPHON BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG | 305.000 | 12T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG ADATA 12.500 SẠC 6 LẦN IPHON BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG | 380.000 | 12T | |||||||
PIN DỰ PHÒNG ROMOSS ACE 10000 CH SẠC 5 LẦN IPHONE | 280.000 | 12T | |||||||
Romoss 10000mAh có LCD (sạc 5,6 lần iphone) chính hãng | 295.000 | 12T | |||||||
Romoss 10400mAh có LCD (sạc 5,6 lần iphone) chính hãng | 315.000 | 12T | |||||||
PIN SẠC DỰ PHÒNG HOCO DOMON D29 10000MAH 2 CỔNG USB ĐÈN LED LCD | 245.000 | 12T | |||||||
PIN SẠC DỰ PHÒNG HOCO B20 10000MAH 2 CỔNG USB ĐÈN LED LCD | 220.000 | 12T | |||||||
Romoss 20000mAh có LCD (sạc 9,10 lần iphone) chính hãng | 460.000 | 12T | |||||||
PW HOCO 13000MAH 2USB ,(sạc 5,6 lần iphone) chính hãng (mẫu đẹp,cute) | 330.000 | 12T | |||||||
THIẾT BỊ ĐIỆN THÔNG MINH ATA
xem hình tại |
|||||||||
BÁO KHÁCH BÁO TRỘM CAO CẤP AT-338 | 260.000 | 3T | |||||||
CỬA TỪ BÁO KHÁCH-BÁO TRỘM CHUÔNG RỜI KHÔNG DÂY AT-332 | 270.000 | 3T | |||||||
CỬA TỪ BÁO TRỘM-BÁO KHÁCH KHÔNG DÂY ĐA NĂNG AT-339 | 270.000 | 3T | |||||||
CẢM BIẾN ÁNH SẤNG AT-66 ATA | 235.000 | 3T | |||||||
CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI ĐA NĂNG AT-72 | 195.000 | 3T | |||||||
CẢM ỨNG CHUYỂN ĐỘNG HỒNG NGOẠI Ô ATA-70 ATA | 195.000 | 3T | |||||||
CẨM BIẾN HỒNG NGOẠI GẮN TƯỜNG KÍN NƯỚC AT-79 | 225.000 | 3T | |||||||
CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI ÂM TƯỜNG AT-180 ATA | 215.000 | 3T | |||||||
CẢM ỨNG HỒNG NGOẠI CHUYỂN ĐỘNG GẮN ÂM TRẦN AT-360 ATA | 250.000 | 3T | |||||||
CẢM BIẾN BÁO ĐỘNG RUNG CÓ REMOTE AT-117RM | 180.000 | 3T | |||||||
CHUÔNG CỬA KHÔNG DÂY ĐA NĂNG AT-916 | 220.000 | 3T | |||||||
CHUÔNG CỬA KHÔNG DÂY KÍN NƯỚC AT-913 ATA | 180.000 | 3T | |||||||
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CÔNG SUẤT LỚN AT-15A | 205.000 | 3T | |||||||
BÁO ĐỘNG GẮN CỬA AT-007 | 95.000 | 3T | |||||||
BÁO ĐỘNG HỒNG NGOẠI AT-01C | 198.000 | 3T | |||||||
BÁO ĐỘNG HỒNG NGOẠI AT-06C CÓ 6 KIỂU CHUÔNG BÁO ĐỘNG | 215.000 | 3T | |||||||
BÁO KHÁCH BÁO TRỘM ĐỘC LẬP AT-118 | 215.000 | 3T | |||||||
BÁO KHÁCH BÁO TRỘM CÓ REMOTE AT-229 | 305.000 | 3T | |||||||
BÁO KHỐI ĐỘC LẬP AT-14 | 180.000 | 3T | |||||||
BÁO RÒ RỈ GA AT-13 | 250.000 | 3T | |||||||
ĐUI ĐÈN CẢM ỨNG DỤNG CHUYỂN ĐỘNG AT-18 | 152.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM HẸN GIỜ CƠ 24H AT-24A | 157.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM HẸN GIỜ 1 CHU KỲ ĐẾM NGƯỢC AT-22A | 157.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CÔNG SUẤT 500W | 198.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CÔNG SUẤT 1500W AT-78 | 228.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM HẸN GIỜ AT-08C CÀI ĐẶT ĐƯỢC TỐI THIỂU LÀ 1 GIÂY 8 LẦN ON/OFF | 228.000 | 3T | |||||||
PHAO BƠM TỰ ĐỘNG AT 2M | 169.000 | 3T | |||||||
PHAO BƠM TỰ ĐỘNG AT 3M | 185.000 | 3T | |||||||
BÁO GAS XÌ GL08 | 270.000 | 3T | |||||||
BÁO TRỘM ĐIỆN THOẠI,LAPTOP I-113 | 173.000 | 3T | |||||||
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA 4 KÊNH DK04S-điều khiển 1 đến 4 thiết bị độc lập hoặc tắt/mở cùng lúc 4 kênh | 300.000 | 3T | |||||||
Đèn led cảm ứng vi song( xuyên vật cản ) – RS81 | 185.000 | 3T | |||||||
Công tắc cảm ứng chuyển động gắn trần- SS701 | 181.000 | 3T | |||||||
Công tắc cảm ứng chuyển động gắn tường kín nước – SS80 | 220.000 | 3T | |||||||
Cảm ứng hồng ngoại gắn âm tường – SS20B | 250.000 | 3T | |||||||
Cảm ứng vi sóng gắn nhiều vị trí xuyên vật cản – RS02C | 260.000 | 3T | |||||||
Hạt điều khiển từ xa có remote, hẹn giờ tắt – RF02 SN-R | 167.000 | 3T | |||||||
CAMERA VDTECH CHÍNH HÃNG
Giá tốt nhất cho kỷ thuật và đại lý- vui lòng L/hệ 0905.66.37.39
|
|||||||||
BỘ CHUYỂN ĐỔI VIDEO BALUN | 51.000 | 1T | |||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 10M tiện lợi | 105.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 15M tiện lợi | 134.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 20M tiện lợi | 144.000 | ||||||||
Cable Camera có nguồn và đầu BNC 30M tiện lợi | 173.000 | ||||||||
Cable Camera Golden link RG6/U 100M ko nguồn | 410.000 | ||||||||
Cáp BNC Goldenlink 10m | 145.000 | ||||||||
Cáp BNC Goldenlink 20m | 180.000 | ||||||||
Cáp BNC Goldenlink 30m | 225.000 | ||||||||
Cáp BNC Goldenlink 50m | 360.000 | ||||||||
CÁP CAMERA VSP C3020 100M CHUẨN RG6 KHÔNG NGUỒN | 260.000 | ||||||||
Cable Camera C3010s 100m ko nguồn | Sl giá tốt | 310.000 | |||||||
Cáp Camera Trắng VSP-C3060S RG59 100M CÓ NGUỒN | 410.000 | ||||||||
Cáp Camera Trắng VSP-C3060S RG59 200M CÓ NGUỒN | 690.000 | ||||||||
Cable Camera C3010s 300m ko nguồn | Sl giá tốt | 820.000 | |||||||
Cable Camera C3012BC 100m ko nguồn lõi đồng 100% | Sl giá tốt | 450.000 | |||||||
Cable Camera C3012BC 300m ko nguồn lõi đồng 100% | Sl giá tốt | 1000.000 | |||||||
Cable Camera C3050s 100m có nguồn | Sl giá tốt | 500.000 | |||||||
Cable Camera 100M có cáp nguồn sẵn | 539.000 | ||||||||
Cable Camera Goldenlink 100M có nguồn sẵn | 650.000 | ||||||||
Cable Camera Golden link RG6/U 300M ko nguồn | 1000.000 | ||||||||
Cable Camera Golden link RG59 + 2c 300M có nguồn | 1700.000 | ||||||||
Cable Camera Golden link RG6/U 300M có nguồn | 1.920.000 | ||||||||
Cable Camera Golden link 300M có nguồn lõi đồng | 2.450.000 | ||||||||
Cáp 5FTP +2C Loại 100m/ cuộn
0.57mm(23AWG)CCA+ twisted cores 4 pairs * 1.0 PE + AL FOIL + rip cord + 6.0mm PVC +2C(7*0.37)black+yellowCCA Blue 305m/wooden reel |
700.000 | ||||||||
Cáp 5FTP +2C Loại 100m/ cuộn
0.57mm(23AWG)CCA+ twisted cores 4 pairs * 1.0 PE + AL FOIL + rip cord + 6.0mm PVC +2C(7*0.37)black+yellowCCA Blue 305m/wooden reel |
1.800.000 | ||||||||
Mic camera | 105.000 | ||||||||
ADAPTER CAMERA 12V-2A-điện tử MÓC TREO | 60.000 | 1T | |||||||
ADAPTER CAMERA 2A-điện tử | 66.000 | 1T | |||||||
Adapter 2A VDT | 95.000 | 3T | |||||||
CAMERA AHDSL VDTECH
\
|
|||||||||
CAMERA VDT 270A AHDSL 1.5 LENS 2.8 | 607.000 | 12T | |||||||
Camera VDT – 333ZA AHDSL 1.5
1.5 Megapixel CMOS Starlicht Image Sensor HD (1280 x 720 ) HD 720P Điều chỉnh tiêu cự 2.8mm đến 12mm. 9 Array Led – Quansáthồngngoạixa 30m-35m BLC / D-WDR HSBLC Với 2 chếđộ : Ngày / đêm Tựđộng /điềuchỉnh Trongnhà, ngoàitrời /ngày-đêm. |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
985.000 | 24T | ||||||
CAMERA VDT – 135 AHDSL 2.4
Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch SONY 2.4 Megapixel CMOS. Độ phân giải: FULL HD (1920 x 1080). Ánh sáng tối thiểu: 0.0001 Lux/F1.2 Ống kính: 3.6mm (92°) – 4mm (82°) – 6mm (58°) tùy chọn. Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn Array LED. Tầm quan sát hồng ngoại: 20 – 25 mét. Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT). Bảng điều khiển UTC (thông qua cáp đồng trục). Chức năng chống ngược sáng BLC Chức năng cải thiện độ tương phản ATR. Chức năng giảm nhiễu số: NR/ 2D/ 3D. Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW. Chức năng tự động độ lợi điều chỉnh AGC. |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
859.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 3060A 2.4
1/2.5” Sony 2.4 Megapixel CMOS HD (1920×1080) HD 1080P 3.6mm(920) – 4mm(830)-6mm(590)- 8mm(450)- tùychọn 2 Array Led – Quansáthồngngoạixa 30m-35m BLC / D-WDR HSBLC Với 2 chếđộ : Ngày / đêm Tựđộng /điềuchỉnh Trongnhà, ngoàitrời /ngày-đêm. |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
1.125.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 360A AHDSL 2.4
1/2.7″ SONY 2.4 Megapixel CMOS FULL HD (1920 x 1080 ) FULL HD 1080P 3.6mm(920) – 4mm(820) – 6mm(580) – 8mm(450) tùychọn 4 Array Led – Quansáthồngngoạixa 30m-35m Tăngcườngđộnhạysánghồngngoạivào ban đêm HSBLC Với 2 chếđộ : Ngày / đêm Tựđộng /điềuchỉnh Trongnhà, ngoàitrời /ngày-đêm |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
1005.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 3060A AHDSL 2.4
1/2.7″ SONY 2.4 Megapixel CMOS FULL HD 1080P FULL HD (1920 x 1080 ) 4mm(820) – 6mm(580)-8mm(450)-12mm(320) tùychọn 2 Array Led – Quansáthồngngoạixa 30m-35m Tăngcườngđộnhạysánghồngngoạivào ban đêm BLC / D-WDR HSBLC Với 2 chếđộ : Ngày / đêm Tựđộng /điềuchỉnh Trongnhà, ngoàitrời /ngày-đêm (IP 66) |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
1061.000 | 24T | ||||||
Camera VDT – 450A AHDSL 2.4
1/2.7″ SONY 2.4 Megapixel CMOS FULL HD (1920 x 1080 ) FULL HD 1080P 4mm(820) – 6mm(580)-8mm(440)-12mm(320) tùychọn 6 Array Led – Quansáthồngngoạixa 60m-65m Tăngcườngđộnhạysánghồngngoạivào ban đêm BLC / D-WDR HSBLC Với 2 chếđộ : Ngày / đêm Tựđộng /điềuchỉnh Trongnhà, ngoàitrời /ngày-đêm |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
1.104.000 | 24T | ||||||
CAMERA HD CVI VDTECH
|
|||||||||
Camera HD VDT-135 CVI 1.0 Lens 2.8 | 375.000 | 24T | |||||||
Camera HD VDT-270A CVI 1.0 | 448.000 | 24T | |||||||
Camera HD VDT-3060A CVI 1.0 | 601.000 | 24T | |||||||
Camera HD VDT-315 CVI 1.3
1/29” KOREA 1.3 Megapixel CMOS– Độ phân giải: HD 1280 x 720-6 Lazer leds – quan sát hồng ngoại xa 25m-30m 3.6mm(900)-4mm(800) – 6mm(560)-8mm (420) tùy chọn – Trong nhà, ngoài trời, ngày và đêm ( IP66) |
470.000 | 24T | |||||||
Camera HD VDT-270A CVI 2.0 | 601.000 | 24T | |||||||
Camera HD VDT-3060A CVI 2.0 | 730.000 | 24T | |||||||
CAMERA AHD VDTECH
|
|||||||||
AHD | |||||||||
Camera VDT – 135 NA 1.0 | 416.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 135 NA 2.0 | 515.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 270A NA 2.0 | 569.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 360A NA 2.0 | 626.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 3060A NA 2.0 | 659.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 414A AHD 2.0 DUM
1/2.5″ SONY 2.0 Megapixel CMOS HD 960P, 720P 3.6mm(800)-4mm(710) – 6mm(480) tùy chọn 24 IR Led – Quan sát hồng ngoại xa 10m-15m BLC / D-WDR Tùy chỉnh chống ngược sáng từng vùng độc lập. Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66) |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT |
665.000 | 24T | ||||||
CAMERA HDSDI VDTECH | |||||||||
Camera VDT – 315 SDI 2.0
1/25” PANASONIC 2.0 Megapixel CMOS Độ phân giải: FULL HD 1920 x 1080 36 IR Leds – quan sát hồng ngoại xa 20m-25m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 3.6mm(900)-4mm(800) – 6mm(560) Chống ngược sáng BLC Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
1.230.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 405A SDI 1.3
1/3” SONY 1.3 Megapixel CMOS Độ phân giải: HD 1280 x 720 2 Aray Leds – quan sát hồng ngoại xa 45m-50m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 4mm(800)-6mm(560) – 8mm(420)- 12mm(300) Chống ngược sáng Toàn diện (BLC/EDGE) Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
740.000 | 24T | |||||||
Camera VDT – 333Z SDI 1.3
1/3” SONY 1.3 Megapixel CMOS Độ phân giải: HD 1280 x 720 9 Lazer Leds – quan sát hồng ngoại xa 30m-35m Ngõ ra hình 1 Kênh HD-SDI,SMPTE 292 Điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm=>12mm Chống ngược sáng Toàn diện (BLC/EDGE) Bảng điều khiển OSD Trong nhà-ngoài trời-ngày và đêm |
950.000 | 24T | |||||||
CAMERA IP VDTECH
|
|||||||||
CAMERA VDT 450A IP 2.0 LENS 4 | 1.306.000 | 24T | |||||||
Camera VDT- 126 IPWS 1.0 IP ROBO WIFI
1 / 4” CMOS -Hỗ trợ ổ chứa card SD, Max 32G, lưu trữ, chụp ảnh-11 đèn IR Led ( Φ 4mm ) Chuẩn D1 (704 x 576) GÓC QUAY: Ngang 3550 , dọc 900 Chống ngược sáng, tự động cân bằng trắng AGC Auto Quan sát hồng ngoại xa 15 mét-Hỗ trợ âm thanh 2 chiều 1 micro (oudio in), 1 Jack 3.5mm (audio out) |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
902.000 | 24T | ||||||
**ĐẦU GHI HÌNH VDTECH
CHÍNH HÃNG CỦA BẢO TOÀN |
|||||||||
ĐẦU GHI HÌNH VDTECH 5 IN 1 | |||||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 2M/1 5IN1 – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1032.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 2MF/1 5IN2 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1.194.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 2MF/1 6IN1 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1.234.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 2MF/1 5IN2 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1.720.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 2MF/1 6IN1 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1.802.000 | 24T | |||||||
DG VDT 3600 2M/1 5IN1- TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 1.437.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 16 KÊNH VDT-4500 2M/2 5IN1 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 2.854.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 16 KÊNH VDT-4500 2M/2 6IN1 – – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | 2.935.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI HÌNH DVR-VDTECH (ANALOG) | |||||||||
ĐẦU GHI 16 KÊNH VDT-4500HD/HFN | 1.300.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI HÌNH HDCVI-VDTECH | |||||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 HDCVI – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | SẢN PHẨM MỚI | 1.153.000 | 24T | ||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 HDCVI – TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ | SẢN PHẨM MỚI | 1.639.000 | 24T | ||||||
ĐẦU GHI HÌNH AHD-VDTECH | |||||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 BAHD/1080N
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
1.113.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 AHD/1080P
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
1.558.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 AHD/1080.1
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
1.234.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 AHD/1080.2
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
1.639.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 AHD/1080N
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
LIỆN HỆ
0905.66.37.39 |
24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 AHD/1080.2
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
LIỆN HỆ
0905.66.37.39 |
24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 BAHD/1080N
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
1.377.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 8 KÊNH VDT-3600 AHD
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
LIỆN HỆ
0905.66.37.39 |
24T | |||||||
ĐẦU GHI 16 KÊNH VDT-4500 AHD/1080N
TẶNG TÊN MIỀN VÀ CLOUD MIỄN PHÍ |
LIỆN HỆ
0905.66.37.39 |
24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 TVI | 1031.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-3600 TVI | 1.200.000 | 24T | |||||||
ĐẦU GHI 4 KÊNH VDT-2700 SDI.2
CN MỚI ĐIÊN TOÁN ĐÁM MÂY |
2.600.000 | 24T | |||||||
THƯƠNG HIỆU MỚI ***SPYEYE***
CAMERA SPYEYE SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG CỦA BẢO TOÀN |
|||||||||
CAMERA IP SPYEYE
|
|||||||||
Camera IP Dome hồng ngoại SPYEYE SP-126IP
– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch OV 1.0 Megapixel CMOS |
GIÁ LUÔN TỐT NHẤT
|
760.000
|
24T |
||||||
CAMERA AHD SPYEYE
|
|||||||||
Camera SP – 27AHD 2.0
1/25″ SONY 2.0 Megapixel CMOS HD 960P, 720P 3.6mm(920) – 4mm(830) – 6mm(590)-8mm(450) tùy chọn 3 Array Led – Quan sát hồng ngoại xa 25m-30m Bảng điều khiển OSD BLC / D – WDR HSBLC Với 2 chế độ : Ngày / đêm Trong nhà – ngoài trời /ngày-đêm (IP 66) |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT
|
880.000 | 24T | ||||||
**ĐẦU GHI HÌNH **SPYEYE**
CHÍNH HÃNG CỦA BẢO TOÀN |
|||||||||
ĐẦU GHI ANALOG 8 KÊNH SP – 6300AHDL-B
CN ĐIỆN TOÁN ĐÁM MÂY |
GIÁ LUÔN
TỐT NHẤT |
800.000 | 24T | ||||||
HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG
|
|||||||||
DT-AL 36S dùng sim
Báo Trộm Không dây 8 Vùng & 4 Vùng Có Dây Thiết lập kiểm soát báo trộm 4 vùng có dây và 8 vùng không dây. Cài Đặt báo động đến 5 số điện thoại, ghi âm cảnh báo và phát lại nội dung đã ghi khi có báo động 20 giây. Kích hoạt hệ thống báo động từ xa qua điện thoại. Hẹn giờ báo động tất cả các vùng, nghe âm thanh hiện trường. Màn hình LCD, Bàn phím lập trình được thiết kế thuận tiện cho việc thao tác và cài đặt. Cài đặt 24 đầu dò không dây, 4 đầu dò có dây và 8 bộ điều khiển từ xa. Thiết lập 8 thuộc tính cho từng vùng, kết nối với thiết bị ngoại vi. Tương thích với giao thức Contract ID Báo động qua SIM sóng GSM ( sim điện thoại di động ) Hỗ trợ 4 băng tần 850mhz/900mhz/1800mhz/1900mhz Gửi tin nhắn SMS báo động qua điện thoại. Báo động qua SIM sóng GSM ( sim điện thoại di động ) Hỗ trợ 4 băng tần 850mhz/900mhz/1800mhz/1900mhz Gửi tin nhắn SMS báo động qua điện thoại. |
LIỆN HỆ
0905.66.3739 |
24T | |||||||
SẢN PHẨM MỚI | |||||||||
VẬT PHẨM PHONG THỦY | |||||||||
NGỌC PHONG THỦY CON CÁ 2737 | 290.000 | ||||||||
NGỌC PHONG THỦY CÁ ĐẾ KIẾNG (DWS2010) | 260.0000 | ||||||||
NGỌC PHONG THỦY NGÂN LƯỢNG VB HỘP ĐỎ (NLVB) | 315.000 | ||||||||
NGỌC PHONG THỦY GẬY NHƯ Ý 2097 | 260.000 | ||||||||
SẢN PHẨM CHĂM SÓC CÁ NHÂN | |||||||||
Massage | |||||||||
GỐI MASSAGE HỒNG NGOẠI RT-06B3 6 BI XỊN | 280.000 | 1T | |||||||
GỐI MASSAGE HỒNG NGOẠI PILLOW | 260.000 | 1T | |||||||
Nệm massage ghế ngồi HuaLong 5805 | 960.000 | 3T | |||||||
ĐÈN BÃO VUÔNG 9009A -LOẠI LỚN- CÓ ĐÈN BÁO NGUY HIỂM | Tạm hết | Test | |||||||
ĐÈN BÃO-NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V,CÓ KHE PIN AAA – 8278 | 120.000 | ||||||||
ĐÈN BÃO- Camping Light 7099 loại NHỎ NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, SẠC ĐIỆN 220V,CÓ KHE PIN AAA | Tạm hết | ||||||||
ổ điện 6 ổ cắm | 48.000 | ||||||||
ổ điện 2 tầng | 205.000 | ||||||||
Ổ điện trái cam – 4 Ổ 3 CHẤU-2 CỔNG USB | 60.000 | ||||||||
Ổ CẮM ĐIỆN ĐA NĂNG HUNTKEY SZM401 | 120.000 | ||||||||
Ổ ĐIỆN CHỐNG NƯỚC LỖI ĐỒNG CÓ CỔNG USB | 128.000 | 3T | |||||||
Ổ CẮM ĐIỆN KONFULON P01 250W 2 CỔNG USB | 160.000 | 6T | |||||||
CÂN CẦM TAY MINI GASON HÀNG XỊN | 105.000 | ||||||||
Cân điện tử xách tay Portable 40kg | TẠM HẾT | ||||||||
Cân điện tử 5kg Kitchen Scale | TẠM HẾT | ||||||||
Cân điện tử mini SF-400 để bàn max 7 kg | 107.000 | ||||||||
Cân ký điện tử Hồ Lô 50kg cầm tay | 84.000 | ||||||||
Cân điện tử xách tay Electronic 50kg | 115.000 | ||||||||
Cân ký điện tử 180KG TRÒN Personal | 123.000 | ||||||||
Combo 3 túi đựng remote kute (tivi,máy lạnh,đầu đĩa) | 40.000 | ||||||||
Remote tivi đa năng | 55.000 | ||||||||
Remote máy lạnh đa năng | 69.000 | ||||||||
Bộ sạc pin A612 | TẠM HẾT | ||||||||
Pin sạc Sony 2A | 35.000 | ||||||||
Pin sạc Sony 3A | 35.000 | ||||||||
Ca | |||||||||
ĐIỆN -ĐIỆN TỬ GIA DỤNG | |||||||||
Đuôi đèn có công tắc ko dây | TẠM HẾT | ||||||||
ĐÈN CẢM BIẾN ÁNH SÁNG SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI | 127.000 | ||||||||
Bóng đèn led 12W cảm ứng tự sáng khi cúp điện | 52.000 | ||||||||
Bóng đèn BULB 15w – tiết kiệm 90% điện | 52.000 | ||||||||
Bóng đèn BULB 20w – tiết kiệm 90% điện | 56.000 | ||||||||
Bóng đèn BULB 30w – tiết kiệm 90% điện | 65.000 | ||||||||
Bóng đèn BULB 40w – tiết kiệm 90% điện | 77.000 | ||||||||
Mọi thắc mắc, khiếu nại, góp ý xin vui lòng liên hệ số điện thoại:0905.66.37.39 | |||||||||
QUÝ KHÁCH THANH TOÁN QUA TÀI KHOẢN, VUI LÒNG GIAO DỊCH QUA CÁC NGÂN HÀNG: | |||||||||
NGÂN HÀNG :AGRIBANK – CHI NHÁNH THANH KHÊ, ĐÀ NẴNG
TÊN TÀI KHOẢN: NGUYỄN THỊ QUỲNH SỐ TÀI KHOẢN : 2003 206 209 666 |
|||||||||
NGÂN HÀNG :VIETTINBANK – CHI NHÁNH THANH KHÊ, ĐÀ NẴNG | |||||||||
TÊN TÀI KHOẢN: NGUYỄN THỊ QUỲNH
SỐ TÀI KHOẢN : 1028 6744 7188
|
|||||||||
NGÂN HÀNG :SACOMBANK – CHI NHÁNH THANH KHÊ, ĐÀ NẴNG
TÊN TÀI KHOẢN: NGUYỄN THỊ QUỲNH SỐ TÀI KHOẢN : 0400 6058 9341 |
|||||||||